Bản dịch của từ Disparate treatment trong tiếng Việt
Disparate treatment
Noun [U/C]

Disparate treatment (Noun)
dˈɪspɚɨt tɹˈitmənt
dˈɪspɚɨt tɹˈitmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thuật ngữ pháp lý chỉ các chính sách có tác động không tương xứng đến một nhóm cụ thể.
A legal term referring to policies that have a disproportionate impact on a particular group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disparate treatment
Không có idiom phù hợp