Bản dịch của từ Disparate treatment trong tiếng Việt

Disparate treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disparate treatment (Noun)

dˈɪspɚɨt tɹˈitmənt
dˈɪspɚɨt tɹˈitmənt
01

Sự đối xử không công bằng giữa cá nhân hoặc nhóm dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc độ tuổi.

Unequal treatment of individuals or groups based on characteristics such as race, gender, or age.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ pháp lý chỉ các chính sách có tác động không tương xứng đến một nhóm cụ thể.

A legal term referring to policies that have a disproportionate impact on a particular group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thói quen đối xử với một người hoặc nhóm khác với người khác trong một tình huống tương tự.

The practice of treating one person or group differently from another in a similar situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disparate treatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disparate treatment

Không có idiom phù hợp