Bản dịch của từ Dispense trong tiếng Việt
Dispense
Verb

Dispense(Verb)
dɪspˈɛns
dɪˈspɛns
01
Quản lý hoặc sử dụng thứ gì đó như thuốc men hoặc biện pháp chữa trị.
Administer or apply something such as a medication or remedy
Ví dụ
02
Phân phối hoặc cung cấp dịch vụ một cách có hệ thống.
Distribute or provide a service especially in a systematic way
Ví dụ
