Bản dịch của từ Dispense with trong tiếng Việt
Dispense with

Dispense with (Verb)
Let's dispense with outdated traditions in our society.
Hãy từ bỏ những truyền thống lỗi thời trong xã hội chúng ta.
She refuses to dispense with the idea of community service.
Cô ấy từ chối bỏ ý tưởng về dịch vụ cộng đồng.
Should we dispense with formal dress codes for social events?
Chúng ta có nên từ bỏ quy tắc ăn mặc trang trọng cho các sự kiện xã hội không?
Dispense with (Phrase)
Let's dispense with the idea that money equals happiness.
Hãy bỏ qua ý tưởng rằng tiền bằng hạnh phúc.
She never dispenses with the opinions of her close friends.
Cô ấy không bao giờ bỏ qua ý kiến của bạn bè thân thiết.
Should we dispense with traditional norms in modern society?
Chúng ta có nên bỏ qua các chuẩn mực truyền thống trong xã hội hiện đại không?
Cụm từ "dispense with" có nghĩa là loại bỏ hoặc không sử dụng một cái gì đó không cần thiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù phổ biến hơn trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng. Việc sử dụng "dispense with" có thể ám chỉ đến việc bỏ qua các thủ tục áp dụng hoặc thậm chí là các quy tắc tập quán. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "dispense with" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispensare", nghĩa là "phân phát" hoặc "phân chia". "Dispensare" kết hợp từ tiền tố "dis-" chỉ sự tách rời và động từ "pendere" nghĩa là "treo". Trong ngữ cảnh hiện tại, "dispense with" chỉ việc loại bỏ hoặc không cần thiết một điều gì đó, phản ánh sự chuyển đổi từ việc phân phát sang việc từ bỏ. Sự thay đổi này cho thấy ý nghĩa ngày nay nhấn mạnh tính chủ động trong việc quyết định không sử dụng hoặc bỏ qua.
Cụm từ "dispense with" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chính thức, có tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc bỏ qua hoặc loại bỏ một yếu tố, sự vụ nào đó trong một quy trình hoặc luận điểm. Trong các tình huống thông dụng, "dispense with" thường liên quan đến việc đơn giản hóa quy trình, tiết kiệm thời gian hoặc tài nguyên, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách, kế hoạch kinh doanh hoặc quy trình quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

