Bản dịch của từ Dispenser trong tiếng Việt
Dispenser

Dispenser (Noun)
The water dispenser in the office is always full.
Máy phát nước trong văn phòng luôn đầy.
The snack dispenser at the school cafeteria is popular.
Máy phát đồ ăn nhẹ ở quán ăn của trường rất phổ biến.
The charity fundraiser set up a donation dispenser at the event.
Người tổ chức sự kiện từ thiện đã lắp đặt máy phát quyên góp tại sự kiện.
Họ từ
Từ "dispenser" thường chỉ một thiết bị hoặc cơ chế dùng để phân phối hoặc phát hành một chất nào đó, chẳng hạn như nước, xà phòng hoặc thuốc. Trong tiếng Anh, từ này có cách dùng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "drinks dispenser" (máy phân phối đồ uống) thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Về cách phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "dispenser" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dispensare", có nghĩa là "phân phát" hoặc "phân chia". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (nghĩa là "rời ra") và động từ "pendere" (nghĩa là "treo"). Trong tiếng Anh, "dispenser" chỉ các thiết bị hoặc người thực hiện chức năng phân phát, như phân phát thuốc hoặc thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng chính là cung cấp hoặc phân phối một cách có tổ chức.
Từ "dispenser" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe (Listening) và bài nói (Speaking), khi thường được đề cập đến các thiết bị phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, như máy nước hoặc máy phát thuốc. Trong văn cảnh khác, "dispenser" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế, mô tả các thiết bị tự động hoặc thủ công dùng để phân phát sản phẩm hoặc thuốc. Từ này cũng có mặt trong các cuộc thảo luận về tiện ích và an toàn sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

