Bản dịch của từ Displaced trong tiếng Việt
Displaced

Displaced (Verb)
Many families were displaced by the recent flooding in New Orleans.
Nhiều gia đình đã bị mất nhà do lũ lụt gần đây ở New Orleans.
The new policies did not displace the existing social programs effectively.
Các chính sách mới không thay thế các chương trình xã hội hiện có hiệu quả.
Did the housing crisis displace many residents in San Francisco?
Liệu khủng hoảng nhà ở có làm nhiều cư dân ở San Francisco mất nhà không?
Dạng động từ của Displaced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Displace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displacing |
Displaced (Adjective)
Many displaced families need immediate housing assistance after the recent flood.
Nhiều gia đình bị di dời cần hỗ trợ nhà ở ngay lập tức sau trận lũ gần đây.
The displaced children did not receive enough support from local agencies.
Những đứa trẻ bị di dời không nhận được đủ hỗ trợ từ các cơ quan địa phương.
Are the displaced workers being offered new job opportunities in the city?
Có phải những công nhân bị di dời đang được cung cấp cơ hội việc làm mới trong thành phố không?
Họ từ
Từ "displaced" là tính từ chỉ trạng thái bị chuyển đi, di chuyển hoặc không còn ở vị trí cũ. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường diễn tả những người bị buộc phải rời bỏ nơi cư trú do chiến tranh, thiên tai hoặc áp bức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù "displaced" trong tiếng Anh Anh thường liên quan đến những người tị nạn, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng đề cập đến di dân trong bối cảnh đô thị.
Từ "displaced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "displace" (dis- có nghĩa là 'khỏi', và placere có nghĩa là 'đặt'). Từ này đã được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa là "đặt ra khỏi vị trí". Trong bối cảnh hiện nay, "displaced" thường chỉ những người hoặc vật bị buộc phải rời bỏ nơi cư trú của họ, phản ánh sự dịch chuyển hoặc mất mát do xung đột, thiên tai hay các yếu tố xã hội khác. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa không gian vật lý và trạng thái tâm lý của con người.
Từ "displaced" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như di cư, biến đổi khí hậu và các cuộc xung đột. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những người bị buộc phải rời bỏ nơi cư trú của mình. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "displaced" thường được dùng trong lĩnh vực xã hội học để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người bị tách rời khỏi cộng đồng hoặc môi trường sống ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

