Bản dịch của từ Displaced trong tiếng Việt
Displaced
Displaced (Verb)
Many families were displaced by the recent flooding in New Orleans.
Nhiều gia đình đã bị mất nhà do lũ lụt gần đây ở New Orleans.
The new policies did not displace the existing social programs effectively.
Các chính sách mới không thay thế các chương trình xã hội hiện có hiệu quả.
Did the housing crisis displace many residents in San Francisco?
Liệu khủng hoảng nhà ở có làm nhiều cư dân ở San Francisco mất nhà không?
Dạng động từ của Displaced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Displace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displacing |
Displaced (Adjective)
Many displaced families need immediate housing assistance after the recent flood.
Nhiều gia đình bị di dời cần hỗ trợ nhà ở ngay lập tức sau trận lũ gần đây.
The displaced children did not receive enough support from local agencies.
Những đứa trẻ bị di dời không nhận được đủ hỗ trợ từ các cơ quan địa phương.
Are the displaced workers being offered new job opportunities in the city?
Có phải những công nhân bị di dời đang được cung cấp cơ hội việc làm mới trong thành phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Displaced cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp