Bản dịch của từ Display advertising trong tiếng Việt

Display advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Display advertising (Noun)

dɪsplˈeɪ ˈædvəɹtaɪzɪŋ
dɪsplˈeɪ ˈædvəɹtaɪzɪŋ
01

Phương pháp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng các quảng cáo hình ảnh được đặt trên các trang web, ứng dụng hoặc mạng xã hội.

A method of promoting products or services using visual advertisements placed on websites, apps, or social media.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quảng cáo trực tuyến liên quan đến đồ họa và hình ảnh để thu hút sự chú ý và khuyến khích nhấp chuột.

Online advertising that involves graphics and images to attract attention and encourage clicks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức quảng cáo được thiết kế để thu hút mắt và truyền đạt thông điệp một cách trực quan.

A form of advertising that is designed to catch the eye and convey a message visually.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/display advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Display advertising

Không có idiom phù hợp