Bản dịch của từ Displays trong tiếng Việt
Displays

Displays (Noun)
Số nhiều của hiển thị.
Plural of display.
The gallery displays local artists' work every month for the community.
Bộ sưu tập trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ địa phương mỗi tháng cho cộng đồng.
The cafe does not display any political messages on its walls.
Quán cà phê không trưng bày bất kỳ thông điệp chính trị nào trên tường.
Do the local events display community achievements and talents effectively?
Các sự kiện địa phương có trưng bày thành tựu và tài năng của cộng đồng hiệu quả không?
Dạng danh từ của Displays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Display | Displays |
Họ từ
Từ "displays" là danh từ số nhiều của "display", có nghĩa là những vật thể hoặc phương tiện dùng để trình bày, thể hiện thông tin hoặc hàng hoá. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "displays" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, nghệ thuật và công nghệ, nhấn mạnh tính năng trực quan và khả năng thu hút sự chú ý của người xem.
Từ "displays" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "displeier", nghĩa là "mở ra". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "displicare", kết hợp từ tiền tố "dis-" (mang ý nghĩa tách rời) và động từ "plicare" (gấp lại). Nguyên nghĩa liên quan đến việc làm rõ hoặc phô bày một thứ gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "displays" chỉ hành động trưng bày hoặc thể hiện một cách công khai, phản ánh sự phát triển từ động từ nguyên thủy về việc phơi bày thông tin hay sản phẩm.
Từ "displays" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, công nghệ và giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng văn hóa hoặc thông tin trên các phương tiện truyền thông. Trong Writing và Speaking, "displays" có thể được sử dụng để nói về cách thức thể hiện ý tưởng hoặc sản phẩm. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và quảng cáo, đề cập đến cách thức trưng bày hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



