Bản dịch của từ Displays trong tiếng Việt
Displays
Noun [U/C]
Displays (Noun)
dɪsplˈeɪz
dɪsplˈeɪz
01
Số nhiều của hiển thị.
Plural of display.
Ví dụ
The gallery displays local artists' work every month for the community.
Bộ sưu tập trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ địa phương mỗi tháng cho cộng đồng.
The cafe does not display any political messages on its walls.
Quán cà phê không trưng bày bất kỳ thông điệp chính trị nào trên tường.
Do the local events display community achievements and talents effectively?
Các sự kiện địa phương có trưng bày thành tựu và tài năng của cộng đồng hiệu quả không?
Dạng danh từ của Displays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Display | Displays |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The given line graph the variation in monthly payments made by drivers for car insurance over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] They are not only for and photos but also used intermittently during musical events or workshops [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Furthermore, if museums international works, people will have more chance to gain knowledge and insight into other cultures as well [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] Firstly, there are various photos the latest technological innovations and designs from all across the globe [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Idiom with Displays
Không có idiom phù hợp