Bản dịch của từ Disposable income trong tiếng Việt
Disposable income

Disposable income (Noun)
Many families have limited disposable income for leisure activities.
Nhiều gia đình có thu nhập khả dụng hạn chế cho hoạt động giải trí.
Low disposable income does not allow for dining out often.
Thu nhập khả dụng thấp không cho phép ăn ngoài thường xuyên.
What is the average disposable income in urban areas?
Thu nhập khả dụng trung bình ở khu vực đô thị là bao nhiêu?
Disposable income is crucial for achieving financial stability.
Thu nhập sử dụng là quan trọng để đạt được sự ổn định tài chính.
Without disposable income, it's challenging to save for emergencies.
Thiếu thu nhập sử dụng, việc tiết kiệm cho tình huống khẩn cấp khó khăn.
Thu nhập khả dụng (disposable income) là thuật ngữ kinh tế chỉ số tiền mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có thể chi tiêu cho tiêu dùng hoặc tiết kiệm sau khi đã trừ đi thuế và các khoản chi phí bắt buộc khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Thu nhập khả dụng là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá mức sống và sức mua của người dân.
Thu nhập khả dụng (disposable income) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "disposable", bắt nguồn từ tiếng Latin "disponere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "phân chia". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ phần thu nhập còn lại sau khi đã loại trừ các khoản chi phí thiết yếu như thuế và chi tiêu cần thiết. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với khả năng tiêu dùng của hộ gia đình trong nền kinh tế hiện đại.
"Disposable income" là thuật ngữ tài chính chỉ số tiền còn lại mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có sau khi đã trừ đi thuế và các khoản chi tiêu cần thiết. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện đặc biệt trong viết và nói, liên quan đến các chủ đề về kinh tế, xã hội và tiêu dùng. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về mức sống và hành vi tiêu dùng của người dân trong các bối cảnh kinh tế khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp