Bản dịch của từ Disproportionate stratified sample trong tiếng Việt

Disproportionate stratified sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disproportionate stratified sample (Noun)

dˌɪspɹəpˈɔɹʃənɨt stɹˈætəfˌaɪd sˈæmpəl
dˌɪspɹəpˈɔɹʃənɨt stɹˈætəfˌaɪd sˈæmpəl
01

Phương pháp lấy mẫu liên quan đến việc chia một quần thể thành các tiểu nhóm và lấy mẫu từ mỗi tiểu nhóm với tỷ lệ khác với phân bố của quần thể.

A sampling method that involves dividing a population into subgroups and taking samples from each subgroup in a proportion that differs from the population's distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong thống kê để đảm bảo rằng các phân khúc khác nhau của một quần thể được đại diện đúng cách trong mẫu.

A technique used in statistics to ensure that different segments of a population are appropriately represented in the sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình lấy mẫu mà cho một số nhóm trong quần thể cơ hội được chọn cao hơn so với những nhóm khác.

The process of sampling that gives certain groups in a population a greater chance of being selected than others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disproportionate stratified sample/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disproportionate stratified sample

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.