Bản dịch của từ Dispute resolution process trong tiếng Việt

Dispute resolution process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispute resolution process(Noun)

dɨspjˈut ɹˌɛzəlˈuʃən pɹˈɑsˌɛs
dɨspjˈut ɹˌɛzəlˈuʃən pɹˈɑsˌɛs
01

Các bước thủ tục được thực hiện để giải quyết một tranh chấp một cách công bằng và hiệu quả.

The procedural steps taken to settle a dispute in a fair and efficient manner.

Ví dụ
02

Một phương pháp hoặc một loạt các phương pháp để giải quyết sự bất đồng hoặc xung đột giữa các bên.

A method or series of methods for resolving a disagreement or conflict between parties.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ được thiết lập để giải quyết các xung đột nhằm đạt được sự đồng thuận.

An established framework for addressing conflicts to achieve a mutual agreement.

Ví dụ