Bản dịch của từ Dispute resolution process trong tiếng Việt
Dispute resolution process
Noun [U/C]

Dispute resolution process (Noun)
dɨspjˈut ɹˌɛzəlˈuʃən pɹˈɑsˌɛs
dɨspjˈut ɹˌɛzəlˈuʃən pɹˈɑsˌɛs
01
Một phương pháp hoặc một loạt các phương pháp để giải quyết sự bất đồng hoặc xung đột giữa các bên.
A method or series of methods for resolving a disagreement or conflict between parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ được thiết lập để giải quyết các xung đột nhằm đạt được sự đồng thuận.
An established framework for addressing conflicts to achieve a mutual agreement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dispute resolution process
Không có idiom phù hợp