Bản dịch của từ Disputes trong tiếng Việt

Disputes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputes (Noun)

dɪspjˈuts
dɪspjˈuts
01

Hành động tranh chấp, tranh cãi về một điều gì đó.

The act of disputing or arguing about something.

Ví dụ

Many disputes arise over property rights in urban areas like Detroit.

Nhiều tranh chấp xảy ra về quyền sở hữu tài sản ở Detroit.

Disputes about climate change policies are not helping our planet's future.

Các tranh chấp về chính sách biến đổi khí hậu không giúp ích cho hành tinh.

Are disputes common in discussions about social justice in America?

Có phải tranh chấp là điều phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội ở Mỹ?

02

Một cuộc xung đột hoặc tranh cãi.

A conflict or controversy.

Ví dụ

The community faced many disputes over housing developments in 2023.

Cộng đồng đã đối mặt với nhiều tranh chấp về phát triển nhà ở vào năm 2023.

There are not enough resolutions for these ongoing disputes in society.

Không có đủ giải pháp cho những tranh chấp đang diễn ra trong xã hội.

What causes these disputes among different social groups in our city?

Nguyên nhân nào gây ra những tranh chấp giữa các nhóm xã hội trong thành phố chúng ta?

03

Sự bất đồng hoặc tranh luận giữa hai hoặc nhiều bên.

A disagreement or argument between two or more parties.

Ví dụ

The community held meetings to resolve disputes about local policies.

Cộng đồng đã tổ chức các cuộc họp để giải quyết tranh chấp về chính sách địa phương.

Many disputes arise from misunderstandings in social interactions.

Nhiều tranh chấp phát sinh từ những hiểu lầm trong tương tác xã hội.

How can we prevent disputes among neighbors in our community?

Làm thế nào để chúng ta có thể ngăn chặn tranh chấp giữa các hàng xóm trong cộng đồng?

Dạng danh từ của Disputes (Noun)

SingularPlural

Dispute

Disputes

Disputes (Verb)

dɪspjˈuts
dɪspjˈuts
01

Để đặt câu hỏi về tính hợp lệ hoặc sự thật của một cái gì đó.

To question the validity or truth of something.

Ví dụ

Many people dispute the effectiveness of social media in education.

Nhiều người tranh cãi về hiệu quả của mạng xã hội trong giáo dục.

Experts do not dispute the importance of mental health awareness.

Các chuyên gia không tranh cãi về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần.

Do you dispute the findings of the recent social study?

Bạn có tranh cãi về những phát hiện của nghiên cứu xã hội gần đây không?

02

Để tranh luận chống lại một cái gì đó; để tranh đấu.

To argue against something to contend.

Ví dụ

Many citizens dispute the new law about social media regulations.

Nhiều công dân tranh cãi về luật mới liên quan đến mạng xã hội.

They do not dispute the importance of community engagement in social issues.

Họ không tranh cãi về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

Do activists dispute the government's approach to social justice?

Các nhà hoạt động có tranh cãi về cách tiếp cận của chính phủ đối với công bằng xã hội không?

03

Để tham gia vào một tranh chấp hoặc bất đồng.

To engage in a dispute or disagreement.

Ví dụ

Many communities dispute the new law about noise regulations.

Nhiều cộng đồng tranh cãi về luật mới về quy định tiếng ồn.

They do not dispute the need for more public parks.

Họ không tranh cãi về nhu cầu có thêm công viên công cộng.

Do you think communities will dispute the proposed housing project?

Bạn có nghĩ rằng các cộng đồng sẽ tranh cãi về dự án nhà ở đề xuất không?

Dạng động từ của Disputes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disputed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disputed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disputes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disputing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disputes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disputes

Không có idiom phù hợp