Bản dịch của từ Disputes trong tiếng Việt
Disputes

Disputes (Noun)
Many disputes arise over property rights in urban areas like Detroit.
Nhiều tranh chấp xảy ra về quyền sở hữu tài sản ở Detroit.
Disputes about climate change policies are not helping our planet's future.
Các tranh chấp về chính sách biến đổi khí hậu không giúp ích cho hành tinh.
Are disputes common in discussions about social justice in America?
Có phải tranh chấp là điều phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội ở Mỹ?
Một cuộc xung đột hoặc tranh cãi.
A conflict or controversy.
The community faced many disputes over housing developments in 2023.
Cộng đồng đã đối mặt với nhiều tranh chấp về phát triển nhà ở vào năm 2023.
There are not enough resolutions for these ongoing disputes in society.
Không có đủ giải pháp cho những tranh chấp đang diễn ra trong xã hội.
What causes these disputes among different social groups in our city?
Nguyên nhân nào gây ra những tranh chấp giữa các nhóm xã hội trong thành phố chúng ta?
Sự bất đồng hoặc tranh luận giữa hai hoặc nhiều bên.
A disagreement or argument between two or more parties.
The community held meetings to resolve disputes about local policies.
Cộng đồng đã tổ chức các cuộc họp để giải quyết tranh chấp về chính sách địa phương.
Many disputes arise from misunderstandings in social interactions.
Nhiều tranh chấp phát sinh từ những hiểu lầm trong tương tác xã hội.
How can we prevent disputes among neighbors in our community?
Làm thế nào để chúng ta có thể ngăn chặn tranh chấp giữa các hàng xóm trong cộng đồng?
Dạng danh từ của Disputes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dispute | Disputes |
Disputes (Verb)
Many people dispute the effectiveness of social media in education.
Nhiều người tranh cãi về hiệu quả của mạng xã hội trong giáo dục.
Experts do not dispute the importance of mental health awareness.
Các chuyên gia không tranh cãi về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần.
Do you dispute the findings of the recent social study?
Bạn có tranh cãi về những phát hiện của nghiên cứu xã hội gần đây không?
Many citizens dispute the new law about social media regulations.
Nhiều công dân tranh cãi về luật mới liên quan đến mạng xã hội.
They do not dispute the importance of community engagement in social issues.
Họ không tranh cãi về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
Do activists dispute the government's approach to social justice?
Các nhà hoạt động có tranh cãi về cách tiếp cận của chính phủ đối với công bằng xã hội không?
Để tham gia vào một tranh chấp hoặc bất đồng.
To engage in a dispute or disagreement.
Many communities dispute the new law about noise regulations.
Nhiều cộng đồng tranh cãi về luật mới về quy định tiếng ồn.
They do not dispute the need for more public parks.
Họ không tranh cãi về nhu cầu có thêm công viên công cộng.
Do you think communities will dispute the proposed housing project?
Bạn có nghĩ rằng các cộng đồng sẽ tranh cãi về dự án nhà ở đề xuất không?
Dạng động từ của Disputes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disputed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disputed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disputes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disputing |
Họ từ
Từ "disputes" được hiểu là các vấn đề hoặc tranh cãi giữa hai bên hoặc nhiều bên về một chủ đề cụ thể, thường xảy ra trong các bối cảnh pháp lý, thương mại hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "dispute" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm với âm "u" ngắn hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng kéo dài âm này.
Từ "disputes" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "disputare", có nghĩa là “tranh cãi, tranh luận”. Tiền tố "dis-" diễn tả hành động phân chia, trong khi "putare" mang nghĩa là “đánh giá hay suy nghĩ”. Sự kết hợp này thể hiện bản chất của các cuộc tranh luận, trong đó các quan điểm khác nhau được trình bày và phân tích. Ý nghĩa hiện tại của "disputes" phản ánh sự tranh luận hay bất đồng quan điểm trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, chính trị và xã hội.
Từ "disputes" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn về xã hội và pháp luật. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bối cảnh thảo luận và phân tích pháp lý, cũng như các xung đột xã hội. Trong phần Speaking và Writing, "disputes" thường được sử dụng để miêu tả mâu thuẫn trong gia đình, nơi làm việc hoặc giữa các quốc gia. Từ này có thể phản ánh sự không đồng thuận và yêu cầu giải quyết trong nhiều tình huống cụ thể.