Bản dịch của từ Disruptor trong tiếng Việt
Disruptor
Noun [U/C]

Disruptor(Noun)
dɪsrˈʌptɐ
dɪsˈrəptɝ
01
Một công ty hoặc sản phẩm tạo ra sự thay đổi đáng kể trong một ngành công nghiệp
A company or product that causes significant change in an industry
Ví dụ
02
Một người đổi mới cách thức hoạt động của một ngành công nghiệp.
A person who innovatively changes the way an industry operates
Ví dụ
