Bản dịch của từ Disruptor trong tiếng Việt

Disruptor

Noun [U/C]Adjective

Disruptor (Noun)

dɨsɹˈʌptɚ
dɨsɹˈʌptɚ
01

Một người hoặc vật gây ra rối loạn hoặc biến động

A person or thing that causes disorder or upheaval

Ví dụ

The protest leader was seen as a disruptor of the peace.

Người lãnh đạo biểu tình được xem là một người gây rối.

The viral video became a disruptor of traditional media channels.

Video lan truyền trở thành một người gây rối của các kênh truyền thông truyền thống.

Disruptor (Adjective)

dɨsɹˈʌptɚ
dɨsɹˈʌptɚ
01

Được thiết kế để gây rối loạn hoặc hỗn loạn

Designed to cause disorder or turmoil

Ví dụ

The disruptive protest led to chaos in the city.

Cuộc biểu tình gây rối dẫn đến hỗn loạn trong thành phố.

The disruptive technology changed the social landscape rapidly.

Công nghệ gây rối thay đổi cảnh quan xã hội nhanh chóng.

02

Liên quan đến hoặc lưu ý một quy trình kinh doanh làm gián đoạn hiện trạng

Relating to or noting a business process that disrupts the status quo

Ví dụ

The innovative disruptor company changed the market dynamics significantly.

Công ty đột phá sáng tạo đã thay đổi đáng kể động lực thị trường.

The disruptor technology altered the traditional social interaction patterns dramatically.

Công nghệ đột phá đã thay đổi đáng kể các mẫu mực tương tác xã hội truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disruptor

Không có idiom phù hợp