Bản dịch của từ Disruptor trong tiếng Việt
Disruptor
Disruptor (Noun)
The protest leader was seen as a disruptor of the peace.
Người lãnh đạo biểu tình được xem là một người gây rối.
The viral video became a disruptor of traditional media channels.
Video lan truyền trở thành một người gây rối của các kênh truyền thông truyền thống.
Disruptor (Adjective)
The disruptive protest led to chaos in the city.
Cuộc biểu tình gây rối dẫn đến hỗn loạn trong thành phố.
The disruptive technology changed the social landscape rapidly.
Công nghệ gây rối thay đổi cảnh quan xã hội nhanh chóng.
The innovative disruptor company changed the market dynamics significantly.
Công ty đột phá sáng tạo đã thay đổi đáng kể động lực thị trường.
The disruptor technology altered the traditional social interaction patterns dramatically.
Công nghệ đột phá đã thay đổi đáng kể các mẫu mực tương tác xã hội truyền thống.