Bản dịch của từ Disruptor trong tiếng Việt
Disruptor

Disruptor (Noun)
The protest leader was seen as a disruptor of the peace.
Người lãnh đạo biểu tình được xem là một người gây rối.
The viral video became a disruptor of traditional media channels.
Video lan truyền trở thành một người gây rối của các kênh truyền thông truyền thống.
The new technology acted as a disruptor in the industry.
Công nghệ mới đã hoạt động như một người gây rối trong ngành công nghiệp.
Disruptor (Adjective)
The disruptive protest led to chaos in the city.
Cuộc biểu tình gây rối dẫn đến hỗn loạn trong thành phố.
The disruptive technology changed the social landscape rapidly.
Công nghệ gây rối thay đổi cảnh quan xã hội nhanh chóng.
The disruptor leader sparked controversy with their radical ideas.
Nhà lãnh đạo gây rối gây ra sự tranh cãi với ý tưởng cấp tiến của họ.
The innovative disruptor company changed the market dynamics significantly.
Công ty đột phá sáng tạo đã thay đổi đáng kể động lực thị trường.
The disruptor technology altered the traditional social interaction patterns dramatically.
Công nghệ đột phá đã thay đổi đáng kể các mẫu mực tương tác xã hội truyền thống.
The disruptor startup revolutionized the way people communicate globally.
Công ty khởi nghiệp đột phá đã cách mạng hóa cách mà mọi người giao tiếp toàn cầu.
Từ "disruptor" xuất phát từ động từ "disrupt", có nghĩa là làm rối loạn hoặc gây trở ngại cho một quá trình hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, "disruptor" chỉ các thực thể hoặc ý tưởng có khả năng thay đổi mạnh mẽ thị trường hoặc ngành nghề hiện tại. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường gắn liền với các công ty khởi nghiệp và đổi mới công nghệ hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các khía cạnh xã hội và kinh tế hơn.
Từ "disruptor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "disrumpere", trong đó "dis-" có nghĩa là phân tách và "rumpere" có nghĩa là phá vỡ. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các yếu tố gây rối loạn trong hệ thống. Ngày nay, "disruptor" thường ám chỉ những yếu tố hoặc cá nhân làm thay đổi đáng kể cách thức hoạt động của một ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực, thể hiện sự tiến bộ và đổi mới.
Từ "disruptor" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và kinh doanh. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các đổi mới sáng tạo có khả năng thay đổi mạnh mẽ thị trường. Trong phần Nói và Viết, "disruptor" thường được sử dụng để mô tả các công ty hay ý tưởng thúc đẩy sự thay đổi trong nền kinh tế. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi xã hội và văn hóa.