Bản dịch của từ Diss trong tiếng Việt
Diss

Diss (Verb)
(từ lóng) hạ thấp (ai đó), hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng bằng cách sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc hành vi xua đuổi.
(slang) to put (someone) down, or show disrespect by the use of insulting language or dismissive behaviour.
He dissed his friend in front of everyone.
Anh ấy đã chê bai bạn mình trước mặt mọi người.
She dissed the new student for no reason.
Cô ấy chê bai học sinh mới mà không có lý do.
The group leader dissed his team members during the meeting.
Trưởng nhóm đã chê bai các thành viên trong nhóm của mình trong cuộc họp.
Dạng động từ của Diss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissing |
Diss (Noun)
(từ lóng) sự xúc phạm hoặc hạ thấp; một biểu hiện của sự thiếu tôn trọng.
(slang) an insult or put-down; an expression of disrespect.
He couldn't handle the diss about his outfit at the party.
Anh ấy không thể giải quyết được những lời chỉ trích về trang phục của mình tại bữa tiệc.
The diss from his friend hurt his feelings deeply.
Lời chỉ trích từ người bạn của anh ấy đã làm tổn thương anh ấy sâu sắc.
She responded with a diss of her own, escalating the argument.
Cô ấy đáp lại bằng một lời chỉ trích, khiến cuộc tranh cãi leo thang.
"Diss" là một từ lóng trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ "disrespect", có nghĩa là thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc chỉ trích một cách mỉa mai đối với ai đó. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa hip-hop và giao tiếp hàng ngày để chỉ những hành động hoặc lời nói nhằm làm giảm uy tín hoặc giá trị của người khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diss" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "diss" có nguồn gốc từ động từ "disrespect", xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh nghĩa là "không" và từ "respect", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "respecter". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự không tôn trọng hoặc coi thường ai đó. Qua thời gian, "diss" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong văn hóa hip-hop và ngôn ngữ đường phố, mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ, phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp xã hội.
Từ "diss" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hip-hop và giao tiếp không chính thức, để chỉ hành động chỉ trích hoặc chế nhạo ai đó. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phải là từ vựng phổ biến, vì các đề thi thường tập trung vào ngôn ngữ trang trọng và học thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng, "diss" xuất hiện thường xuyên trong các bài hát, video và mạng xã hội, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc đối đầu giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp