Bản dịch của từ Dissatisfied trong tiếng Việt
Dissatisfied

Dissatisfied (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự thất vọng hoặc thiếu hài lòng.
Feeling or displaying disappointment or a lack of contentment.
She was dissatisfied with her IELTS writing score.
Cô ấy cảm thấy không hài lòng với điểm viết IELTS của mình.
He is dissatisfied with the speaking practice materials provided.
Anh ấy không hài lòng với tài liệu luyện nói được cung cấp.
Are you dissatisfied with the feedback on your speaking performance?
Bạn có không hài lòng với phản hồi về hiệu suất nói của mình không?
She was dissatisfied with her IELTS speaking score.
Cô ấy không hài lòng với điểm thi nói IELTS của mình.
He felt dissatisfied after receiving feedback on his writing task.
Anh ấy cảm thấy không hài lòng sau khi nhận phản hồi về bài viết của mình.
Were you dissatisfied with the speaking examiner's behavior during the test?
Bạn có không hài lòng với cách cư xử của giám khảo nói trong bài thi không?
Dạng tính từ của Dissatisfied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dissatisfied Không thỏa mãn | More dissatisfied Càng bất mãn | Most dissatisfied Bất mãn nhất |
Kết hợp từ của Dissatisfied (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very dissatisfied Rất không hài lòng | I am very dissatisfied with the social services in my community. Tôi rất không hài lòng với các dịch vụ xã hội trong cộng đồng của tôi. |
A little dissatisfied Một chút không hài lòng | She was a little dissatisfied with the social event's organization. Cô ấy đã hơi không hài lòng với tổ chức sự kiện xã hội. |
Deeply dissatisfied Thất vọng sâu | She was deeply dissatisfied with the social services provided. Cô ấy rất không hài lòng với dịch vụ xã hội được cung cấp. |
Increasingly dissatisfied Ngày càng không hài lòng | Students are increasingly dissatisfied with the school's lack of facilities. Học sinh ngày càng không hài lòng với thiếu thiết bị của trường. |
Slightly dissatisfied Một chút không hài lòng | She was slightly dissatisfied with the social event's organization. Cô ấy hơi không hài lòng với tổ chức sự kiện xã hội. |
Dissatisfied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự không hài lòng.
Simple past and past participle of dissatisfy.
She was dissatisfied with the service at the restaurant.
Cô ấy không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.
He never felt dissatisfied with his job as a social worker.
Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy không hài lòng với công việc của mình làm công tác xã hội.
Were you dissatisfied with the feedback on your IELTS writing?
Bạn có không hài lòng với phản hồi về bài viết IELTS của mình không?
Họ từ
Từ "dissatisfied" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không hài lòng, không thỏa mãn với một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh để diễn đạt cảm giác không đáp ứng mong đợi. Phát âm của từ này không khác nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, cách dùng có thể phân biệt trong hình thức viết: tiếng Anh Anh thường có khuynh hướng sử dụng "discontented" hơn trong một số ngữ cảnh trang trọng.
Từ "dissatisfied" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với tính từ "satisfied", có nguồn gốc từ động từ "satisfacere", nghĩa là "đáp ứng" hoặc "thoả mãn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh cảm giác không đạt được sự hài lòng, thể hiện rõ trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội hiện đại. Sự kết hợp này cho thấy mức độ thiếu thốn so với tiêu chuẩn mong đợi, qua đó làm rõ sự chuyển biến ý nghĩa từ nguyên bản đến hiện tại.
Từ "dissatisfied" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong các phần xét duyệt của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về cảm xúc và đánh giá chất lượng. Trong bối cảnh thường thấy, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không hài lòng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm cá nhân. Các lĩnh vực liên quan bao gồm tâm lý học, nghiên cứu thị trường và phản hồi của khách hàng. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và phân tích phản hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
