Bản dịch của từ Dissed trong tiếng Việt

Dissed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissed (Verb)

dˈɪst
dˈɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của diss.

Simple past and past participle of diss.

Ví dụ

During the meeting, Sarah dissed John's ideas in front of everyone.

Trong cuộc họp, Sarah đã chê bai ý tưởng của John trước mọi người.

He didn't diss her for her opinion on social issues.

Anh ấy không chê bai cô ấy về ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội.

Did Mark diss the new social policy in his speech yesterday?

Mark có chê bai chính sách xã hội mới trong bài phát biểu hôm qua không?

Dạng động từ của Dissed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissed

Không có idiom phù hợp