Bản dịch của từ Dissed trong tiếng Việt
Dissed

Dissed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của diss.
Simple past and past participle of diss.
During the meeting, Sarah dissed John's ideas in front of everyone.
Trong cuộc họp, Sarah đã chê bai ý tưởng của John trước mọi người.
He didn't diss her for her opinion on social issues.
Anh ấy không chê bai cô ấy về ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội.
Did Mark diss the new social policy in his speech yesterday?
Mark có chê bai chính sách xã hội mới trong bài phát biểu hôm qua không?
Dạng động từ của Dissed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissing |
Họ từ
Từ "dissed" là dạng quá khứ của động từ "diss", thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, nghĩa là xúc phạm hoặc phê phán ai đó một cách không trang trọng. "Dissed" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này có thể được hiểu qua các từ đồng nghĩa như "insulted" hay "disrespected". Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ phóng khoáng trong các phương tiện truyền thông và văn hóa hip-hop.
Từ "dissed" xuất phát từ động từ "disrespect", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "despectus", nghĩa là "nhìn xuống" hoặc "coi thường". Quá trình phát triển ngôn ngữ đã làm cho "dis" trở thành tiền tố ám chỉ sự thiếu tôn trọng. Trước khi được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa đường phố và âm nhạc, đặc biệt là hip-hop, "dissed" diễn tả hành động chỉ trích hoặc xúc phạm một cách công khai, phản ánh sự khinh miệt hoặc không đồng thuận.
Từ "dissed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc khiêu khích hoặc xúc phạm một cá nhân, thường thấy trong văn hóa hip-hop và các phương tiện truyền thông hiện đại. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì ngôn ngữ trong IELTS chủ yếu mang tính trang trọng và học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến văn hóa đại chúng.