Bản dịch của từ Disseminate trong tiếng Việt

Disseminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disseminate(Verb)

dɪsˈɛmɪnˌeɪt
dɪˈsɛməˌneɪt
01

Để ban hành hoặc phổ biến rộng rãi

To promulgate or make widely known

Ví dụ
02

Phân tán hoặc rải rác trên một khu vực rộng lớn

To distribute or scatter over a wide area

Ví dụ
03

Để lan rộng hoặc phân tán một cái gì đó một cách rộng rãi, đặc biệt là thông tin hoặc tri thức.

To spread or disperse something widely especially information or knowledge

Ví dụ