Bản dịch của từ Disseminate trong tiếng Việt
Disseminate
Disseminate (Verb)
Truyền bá rộng rãi (điều gì đó, đặc biệt là thông tin).
Social media platforms help disseminate news quickly to a large audience.
Các nền tảng truyền thông xã hội giúp phổ biến tin tức nhanh chóng đến đông đảo người xem.
Influencers play a significant role in disseminating trends and ideas online.
Người ảnh hưởng đóng một vai trò quan trọng trong việc lan truyền xu hướng và ý tưởng trực tuyến.
Charities often use social campaigns to disseminate information about their causes.
Các tổ chức từ thiện thường sử dụng các chiến dịch truyền thông xã hội để phổ biến thông tin về mục đích của họ.
Dạng động từ của Disseminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disseminating |
Họ từ
Từ "disseminate" có nghĩa là truyền bá hoặc phân phát thông tin, kiến thức, hoặc dữ liệu đến một đối tượng rộng rãi. Trong tiếng Anh, từ này không khác nhau giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh cụ thể. Rộng rãi trong lĩnh vực nghiên cứu, "disseminate" thường ám chỉ việc chia sẻ kết quả hoặc thông tin khoa học một cách có hệ thống và có tổ chức.
Từ "disseminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disseminare", với nghĩa là "rải ra" (dis- có nghĩa là "khắp nơi" và seminare có nghĩa là "gieo hạt"). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh truyền đạt thông tin hoặc biết thức nhằm khuyến khích sự phát triển và mở rộng. Ngày nay, "disseminate" thường được áp dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý thông tin, diễn tả hành động phân phát kiến thức, dữ liệu hoặc thông tin một cách rộng rãi và hiệu quả.
Từ "disseminate" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi có liên quan đến thảo luận về sự truyền tải thông tin hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình phân phát thông tin, tri thức hoặc tài liệu tới một đối tượng rộng lớn. Trong các tình huống như hội thảo, nghiên cứu khoa học, hoặc các chiến dịch truyền thông, từ này thể hiện vai trò quan trọng của việc cung cấp và chia sẻ thông tin hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp