Bản dịch của từ Disseminates trong tiếng Việt
Disseminates

Disseminates (Verb)
The news agency disseminates information about social issues quickly.
Cơ quan tin tức phát tán thông tin về các vấn đề xã hội nhanh chóng.
The organization does not disseminate false information to the public.
Tổ chức không phát tán thông tin sai lệch đến công chúng.
Does the campaign disseminate awareness about mental health effectively?
Chiến dịch có phát tán nhận thức về sức khỏe tâm thần hiệu quả không?
Dạng động từ của Disseminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disseminating |
Họ từ
Từ "disseminates" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là truyền bá, phân phát thông tin hoặc kiến thức đến một đối tượng rộng rãi. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động lan tỏa kết quả nghiên cứu hoặc thông tin khoa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm là /dɪˈsɛmɪˌneɪts/ và mang ý nghĩa tương tự.
Từ "disseminates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disseminare", trong đó "dis-" có nghĩa là "rải ra" và "seminare" có nghĩa là "gieo hạt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc gieo hạt cây trồng, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc lan truyền thông tin hoặc ý tưởng. Hiện nay, "disseminates" được sử dụng rộng rãi trong văn hóa học, giáo dục và nghiên cứu, thể hiện quá trình phổ biến hoặc phân phối thông tin một cách rộng rãi.
Từ "disseminates" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi học viên cần mô tả quá trình truyền bá thông tin hoặc kiến thức. Trong phần đọc (Reading), từ này cũng được sử dụng trong các bài văn nói về nghiên cứu hoặc báo cáo, liên quan đến việc lan truyền kiến thức hoặc dữ liệu. Ngoài ra, "disseminates" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như trong nghiên cứu khoa học, nơi thông tin được phân phối ra công chúng hoặc cộng đồng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



