Bản dịch của từ Disseminator trong tiếng Việt
Disseminator

Disseminator (Noun)
Người hoặc vật lan truyền điều gì đó, đặc biệt là thông tin.
A person or thing that spreads something especially information.
The influencer became a disseminator of health tips on social media.
Người ảnh hưởng trở thành người phổ biến thông tin về sức khỏe trên mạng xã hội.
The community center acts as a disseminator of local event news.
Trung tâm cộng đồng hoạt động như một người phổ biến tin tức sự kiện địa phương.
The school library is a disseminator of knowledge to students.
Thư viện trường học là người phổ biến kiến thức cho học sinh.
Disseminator (Noun Countable)
Một công cụ hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng để truyền bá một cái gì đó, đặc biệt là thông tin.
A specific tool or method used to spread something especially information.
Social media platforms act as a disseminator of news articles.
Các nền tảng truyền thông xã hội đóng vai trò phân phối các bài báo.
The influencer became a key disseminator of the campaign message.
Người ảnh hưởng trở thành người phân phối chính của thông điệp chiến dịch.
The seminar served as a disseminator of valuable knowledge to attendees.
Hội thảo đã phục vụ như một nguồn phân phối kiến thức quý giá cho người tham dự.
Họ từ
"Disseminator" là một danh từ chỉ người hoặc thiết bị phân phát, truyền bá thông tin, kiến thức hoặc nguồn lực đến một đối tượng rộng rãi. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, truyền thông và nghiên cứu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc phân phát thông tin.
Từ "disseminator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disseminare", có nghĩa là "phát tán" hay "rắc ra". "Dis-" có nghĩa là "tách rời" và "seminare" có nghĩa là "gieo hạt". Lịch sử của từ này thể hiện sự lan truyền thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng tương tự như việc gieo hạt để phát triển, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại. Ngày nay, "disseminator" thường chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có vai trò phân phối thông tin rộng rãi, như trong giáo dục hoặc truyền thông.
Từ "disseminator" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, được phân loại trong bối cảnh từ vựng cao cấp, thường xuất hiện trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), chủ yếu khi thảo luận về truyền thông và giáo dục. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ người hoặc tổ chức có trách nhiệm truyền bá thông tin, ý tưởng hoặc kiến thức, nhất là trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học hoặc truyền thông, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phân phối thông tin cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



