Bản dịch của từ Dissension trong tiếng Việt

Dissension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissension(Noun)

dɪsˈɛnʃən
dɪˈsɛnʃən
01

Sự bất đồng dẫn đến mâu thuẫn

Disagreement that leads to discord

Ví dụ
02

Xung đột hoặc mâu thuẫn giữa mọi người hoặc các nhóm

Conflict or strife among people or groups

Ví dụ
03

Một sự khác biệt về quan điểm hoặc niềm tin—thường dẫn đến sự bất đồng.

A difference of opinion or beliefoften resulting in dissent

Ví dụ