Bản dịch của từ Dissolves trong tiếng Việt

Dissolves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissolves (Verb)

dɪzˈɑlvz
dɪzˈɑlvz
01

Trở thành một phần của chất lỏng.

To become part of a liquid.

Ví dụ

Sugar dissolves quickly in hot tea during social gatherings.

Đường tan nhanh trong trà nóng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Ice does not dissolve well in warm drinks at parties.

Đá không tan tốt trong đồ uống ấm tại các bữa tiệc.

Does salt dissolve faster in water or juice at events?

Muối tan nhanh hơn trong nước hay nước trái cây tại sự kiện?

Dạng động từ của Dissolves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissolving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissolves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissolves

Không có idiom phù hợp