Bản dịch của từ Dissolves trong tiếng Việt
Dissolves

Dissolves (Verb)
Sugar dissolves quickly in hot tea during social gatherings.
Đường tan nhanh trong trà nóng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Ice does not dissolve well in warm drinks at parties.
Đá không tan tốt trong đồ uống ấm tại các bữa tiệc.
Does salt dissolve faster in water or juice at events?
Muối tan nhanh hơn trong nước hay nước trái cây tại sự kiện?
Dạng động từ của Dissolves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissolving |
Họ từ
Từ "dissolves" là động từ dạng 3 (present tense) của "dissolve", nghĩa là làm tan, hòa tan một chất vào chất khác, thường là chất rắn trong chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dissolves" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai dialects, với một số người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm vần hơn so với người Mỹ. "Dissolves" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc xóa bỏ hoặc làm giảm sự phân chia.
Từ "dissolves" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissolvere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "solvere" có nghĩa là "giải phóng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ quá trình chất rắn tan chảy vào chất lỏng, tạo thành dung dịch. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong hóa học, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như xã hội và tâm lý, thể hiện sự loại bỏ hoặc chuyển hóa các rào cản.
Từ "dissolves" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thường đề cập đến các quá trình hóa học và vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi mô tả các phản ứng xảy ra giữa các chất. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như ẩm thực (nấu ăn) và ngành công nghiệp (sản xuất hóa chất) để diễn tả sự hòa tan của một chất trong chất lỏng.