Bản dịch của từ Distant cancer trong tiếng Việt

Distant cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distant cancer (Noun)

dˈɪstənt kˈænsɚ
dˈɪstənt kˈænsɚ
01

Một loại ung thư đã lan từ vị trí ban đầu của nó đến các bộ phận khác của cơ thể.

A type of cancer that has spread from its original site to other parts of the body.

Ví dụ

Distant cancer affects many patients in our community every year.

Ung thư xa ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.

Distant cancer does not only impact physical health but also mental well-being.

Ung thư xa không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả tinh thần.

Is distant cancer common among elderly patients in the United States?

Ung thư xa có phổ biến trong số bệnh nhân cao tuổi ở Hoa Kỳ không?

Distant cancer affects many people in our community, including John Smith.

Ung thư di căn ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng ta, bao gồm John Smith.

Many patients do not survive distant cancer after diagnosis.

Nhiều bệnh nhân không sống sót sau khi được chẩn đoán ung thư di căn.

02

Ung thư không cục bộ và được tìm thấy ở nhiều vị trí.

Cancer that is not localized and is found at multiple sites.

Ví dụ

Distant cancer affects many families in our community, like the Smiths.

Ung thư xa ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta, như nhà Smith.

Distant cancer is not easy to treat, causing great concern for patients.

Ung thư xa không dễ điều trị, gây lo ngại lớn cho bệnh nhân.

Is distant cancer common among young adults in our city?

Ung thư xa có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng ta không?

Many distant cancer cases require advanced treatment options for better outcomes.

Nhiều trường hợp ung thư xa cần các phương pháp điều trị tiên tiến để có kết quả tốt hơn.

Distant cancer is not always easy to diagnose early in patients.

Ung thư xa không phải lúc nào cũng dễ chẩn đoán sớm ở bệnh nhân.

03

Ung thư giai đoạn muộn, chỉ ra bệnh đã tiến triển.

Late-stage cancer, indicating advanced disease.

Ví dụ

Many patients face distant cancer diagnoses every year in the U.S.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh ung thư giai đoạn muộn mỗi năm ở Mỹ.

Distant cancer cases do not always have effective treatment options available.

Các trường hợp ung thư giai đoạn muộn không phải lúc nào cũng có phương pháp điều trị hiệu quả.

Are distant cancer rates increasing among young adults in Vietnam?

Tỷ lệ ung thư giai đoạn muộn có tăng lên ở người trẻ tại Việt Nam không?

Many people fear distant cancer due to its severe consequences.

Nhiều người sợ bệnh ung thư giai đoạn muộn vì hậu quả nghiêm trọng.

Distant cancer is not always treatable, which worries many families.

Ung thư giai đoạn muộn không phải lúc nào cũng có thể điều trị, điều này khiến nhiều gia đình lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distant cancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distant cancer

Không có idiom phù hợp