Bản dịch của từ Distant cancer trong tiếng Việt
Distant cancer
Noun [U/C]

Distant cancer (Noun)
dˈɪstənt kˈænsɚ
dˈɪstənt kˈænsɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ung thư giai đoạn muộn, chỉ ra bệnh đã tiến triển.
Late-stage cancer, indicating advanced disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distant cancer
Không có idiom phù hợp