Bản dịch của từ Distant cancer trong tiếng Việt

Distant cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distant cancer (Noun)

dˈɪstənt kˈænsɚ
dˈɪstənt kˈænsɚ
01

Một loại ung thư đã lan từ vị trí ban đầu của nó đến các bộ phận khác của cơ thể.

A type of cancer that has spread from its original site to other parts of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ung thư không cục bộ và được tìm thấy ở nhiều vị trí.

Cancer that is not localized and is found at multiple sites.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ung thư giai đoạn muộn, chỉ ra bệnh đã tiến triển.

Late-stage cancer, indicating advanced disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distant cancer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distant cancer

Không có idiom phù hợp