Bản dịch của từ Distempered trong tiếng Việt
Distempered
Adjective

Distempered (Adjective)
dɨstˈɛmpɚd
dɨstˈɛmpɚd
01
Bị rối loạn về mặt cảm xúc hoặc tâm lý.
Emotionally or psychologically disturbed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "distempered" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "bị bệnh" hoặc "không ổn định". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ gặp trong ngữ cảnh y học cổ. Về mặt ngữ nghĩa, "distempered" có thể ám chỉ một trạng thái bất ổn, không khỏe mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt cụ thể về hình thức viết, nhưng âm điệu có thể khác nhau do đặc điểm phát âm của từng phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distempered
Không có idiom phù hợp