Bản dịch của từ Distempered trong tiếng Việt

Distempered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distempered (Adjective)

dɨstˈɛmpɚd
dɨstˈɛmpɚd
01

Bị rối loạn về mặt cảm xúc hoặc tâm lý.

Emotionally or psychologically disturbed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distempered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distempered

Không có idiom phù hợp