Bản dịch của từ Distent trong tiếng Việt
Distent
Distent (Adjective)
Căng phồng.
Distended.
The distent balloon floated above the crowd during the festival.
Chiếc bóng bay phồng lên nổi trên đám đông trong lễ hội.
The distent stomach after the feast worried the guests.
Bụng phình ra sau bữa tiệc khiến khách lo lắng.
Is the distent area around the park safe for families?
Khu vực phình ra quanh công viên có an toàn cho gia đình không?
Distent (Noun)
The distent of social media has changed communication forever.
Chiều rộng của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.
The distent in friendships is not as important today.
Chiều rộng trong tình bạn không còn quan trọng như hôm nay.
Is the distent of social issues widening in our society?
Chiều rộng của các vấn đề xã hội có đang mở rộng trong xã hội không?
Từ "distent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hay sinh học để diễn tả trạng thái căng phồng, tiếng kêu hoặc phát triển quá mức của các mô hoặc cơ quan trong cơ thể. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được thay thế bởi các từ khác như "distended". Sự khác biệt trong phát âm giữa hai dạng này không đáng kể; tuy nhiên, thuật ngữ "distended" có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn trong văn viết và nói, đặc biệt trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "distent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distentis", một dạng hiện tại của động từ "distendere", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "mở rộng". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "dis-" (tách rời) và động từ "tendere" (kéo), thể hiện quá trình kéo dài hoặc mở rộng ra. Ngày nay, "distent" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc sự vật đang ở trong tình trạng được kéo căng hoặc lôi kéo, phản ánh rõ sự mở rộng từ nguyên gốc.
Từ "distent" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "distent" thường liên quan đến lĩnh vực y học, mô tả tình trạng căng phồng hoặc sưng của các cơ quan trong cơ thể. Từ này xuất hiện nhiều trong tài liệu chuyên môn và báo cáo y khoa, nơi mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp