Bản dịch của từ Distent trong tiếng Việt

Distent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distent (Adjective)

dɪstˈɛnt
dɪstˈɛnt
01

Căng phồng.

Distended.

Ví dụ

The distent balloon floated above the crowd during the festival.

Chiếc bóng bay phồng lên nổi trên đám đông trong lễ hội.

The distent stomach after the feast worried the guests.

Bụng phình ra sau bữa tiệc khiến khách lo lắng.

Is the distent area around the park safe for families?

Khu vực phình ra quanh công viên có an toàn cho gia đình không?

Distent (Noun)

dɪstˈɛnt
dɪstˈɛnt
01

(lỗi thời) chiều rộng.

Obsolete breadth.

Ví dụ

The distent of social media has changed communication forever.

Chiều rộng của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.

The distent in friendships is not as important today.

Chiều rộng trong tình bạn không còn quan trọng như hôm nay.

Is the distent of social issues widening in our society?

Chiều rộng của các vấn đề xã hội có đang mở rộng trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distent

Không có idiom phù hợp