Bản dịch của từ Distil trong tiếng Việt

Distil

Verb

Distil (Verb)

dɪstˈɪl
dɪstˈɪl
01

Trích xuất ý nghĩa thiết yếu hoặc các khía cạnh quan trọng nhất của.

Extract the essential meaning or most important aspects of.

Ví dụ

She distils wisdom from her life experiences.

Cô ấy chiết xuất sự khôn ngoan từ kinh nghiệm cuộc sống của mình.

The author distils the essence of human emotions in his novel.

Tác giả rút trích bản chất của cảm xúc con người trong tiểu thuyết của mình.

02

Làm sạch (một chất lỏng) bằng cách đun nóng để nó bay hơi, sau đó làm lạnh và ngưng tụ hơi và thu lấy chất lỏng thu được.

Purify (a liquid) by heating it so that it vaporizes, then cooling and condensing the vapour and collecting the resulting liquid.

Ví dụ

Scientists distil water to remove impurities for clean drinking water.

Các nhà khoa học chưng cất nước để loại bỏ tạp chất để có nước uống sạch.

The distillation process is used in making alcoholic beverages like whiskey.

Quá trình chưng cất được sử dụng trong việc sản xuất đồ uống có cồn như rượu whiskey.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distil

Không có idiom phù hợp