Bản dịch của từ Distinct from trong tiếng Việt
Distinct from

Distinct from (Phrase)
Her upbringing was distinct from her friend's privileged background.
Việc nuôi dưỡng của cô ấy khác biệt so với nền tảng ưu tú của bạn cô.
The community center's programs are distinct from the local library's offerings.
Các chương trình trung tâm cộng đồng khác biệt so với các dịch vụ của thư viện địa phương.
His accent was distinct from the other students in the English class.
Dạng ngữ điệu của anh ấy khác biệt so với các học sinh khác trong lớp học tiếng Anh.
"Cụm từ 'distinct from' có nghĩa là 'khác biệt với', thường được sử dụng để chỉ sự khác nhau giữa hai hay nhiều sự vật hoặc khái niệm. Cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh khoa học, giáo dục và pháp lý. Sự khác biệt lớn trong cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu thể hiện ở cách sử dụng các từ đồng nghĩa như 'different from' hoặc 'different than', tạo ra những sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau tại mỗi vùng nói".
Từ "distinct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinctus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "distinguere", nghĩa là "phân biệt". "Distinctus" hàm ý sự tách biệt và rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa các sự vật hoặc khái niệm. Sự chuyển tiếp từ không gian ngữ nghĩa trong tiếng Latin sang tiếng Anh phản ánh yêu cầu về sự chính xác và rõ ràng trong việc nhận diện các yếu tố khác nhau trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "distinct from" thường xuất hiện nhiều trong phần Viết và Nói của IELTS, đặc biệt khi cần phân biệt hoặc so sánh các khái niệm, ý kiến hoặc sự vật khác nhau. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả đặc điểm hoặc phân loại. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu học thuật và luận văn, khi tác giả cần nhấn mạnh sự khác biệt giữa các khía cạnh của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp