Bản dịch của từ Distinctiveness trong tiếng Việt
Distinctiveness

Distinctiveness (Noun)
Chất lượng của sự khác biệt, cá nhân hoặc riêng biệt.
The quality of being distinctive individual or discrete.
Her distinctiveness in fashion sets her apart from others.
Phong cách riêng của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật hơn người khác.
Not everyone appreciates the distinctiveness of different cultures.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự đặc biệt của các văn hóa khác nhau.
Is distinctiveness an important factor in social interactions?
Sự đặc biệt có phải là yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Her distinctiveness in style sets her apart from other fashion bloggers.
Phong cách đặc biệt của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật so với các blogger thời trang khác.
Lack of distinctiveness in writing may affect IELTS scores negatively.
Thiếu sự đặc biệt trong viết có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS.
Her distinctiveness in fashion makes her stand out in the crowd.
Phong cách riêng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
There is no distinctiveness in their behavior towards each other.
Không có sự phân biệt rõ ràng trong cách họ đối xử với nhau.
Is distinctiveness important in building a strong social identity?
Sự phân biệt rõ ràng có quan trọng trong việc xây dựng bản sắc xã hội mạnh mẽ không?
The distinctiveness of her writing style impressed the examiners.
Điểm đặc biệt của phong cách viết của cô ấy ấn tượng với các giám khảo.
Lack of distinctiveness in vocabulary may affect your IELTS score negatively.
Sự thiếu điểm đặc biệt trong từ vựng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS của bạn.
Họ từ
Tính đặc trưng (distinctiveness) đề cập đến đặc điểm hoặc yếu tố làm cho một sự vật, một cá nhân hay một ý tưởng trở nên khác biệt hoặc nổi bật so với những cái khác. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, marketing và ngôn ngữ học để nhấn mạnh vai trò của các yếu tố riêng biệt trong việc nhận diện và đánh giá. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể thay đổi ngữ điệu khi phát âm.
Từ "distinctiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "distinguere", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Từ này qua tiếng Pháp cổ "distinct" được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ ràng. Đến thế kỷ 18, "distinctiveness" được hình thành để biểu thị tính chất hay khả năng làm cho một sự vật hay ý tưởng trở nên khác biệt và nổi bật so với những cái khác. Sự phát triển này làm nổi bật tầm quan trọng của việc nhận diện và đánh giá những nét đặc trưng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "distinctiveness" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về sự khác biệt hoặc tính độc đáo của một ý tưởng, đặc điểm hoặc sản phẩm. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, liên quan đến những yếu tố làm cho một đối tượng hoặc khái niệm trở nên khác biệt. Trong các bài luận, "distinctiveness" có thể được dùng để phân tích các khía cạnh văn hóa, sản phẩm marketing hoặc các hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



