Bản dịch của từ Distinguishing feature trong tiếng Việt
Distinguishing feature

Distinguishing feature (Noun)
Một đặc điểm phục vụ để xác định hoặc phân biệt điều gì đó.
A characteristic that serves to identify or differentiate something.
Education is a distinguishing feature of successful societies like Finland.
Giáo dục là đặc điểm phân biệt của các xã hội thành công như Phần Lan.
Poverty is not a distinguishing feature of all social classes.
Nghèo đói không phải là đặc điểm phân biệt của tất cả các tầng lớp xã hội.
What is the distinguishing feature of effective communication in social settings?
Đặc điểm phân biệt của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
Empathy is a distinguishing feature of strong social relationships among friends.
Sự đồng cảm là đặc điểm nổi bật của các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè.
Respect is not a distinguishing feature in some social groups today.
Sự tôn trọng không phải là đặc điểm nổi bật trong một số nhóm xã hội ngày nay.
What is the distinguishing feature of effective communication in social settings?
Đặc điểm nổi bật của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
Her kindness is a distinguishing feature of her personality in social settings.
Sự tử tế của cô ấy là đặc điểm nổi bật trong các tình huống xã hội.
His arrogance is not a distinguishing feature of effective social leaders.
Sự kiêu ngạo không phải là đặc điểm nổi bật của những nhà lãnh đạo xã hội hiệu quả.
What is the distinguishing feature of successful social campaigns like Ice Bucket Challenge?
Đặc điểm nổi bật của các chiến dịch xã hội thành công như Ice Bucket Challenge là gì?
Thuật ngữ "distinguishing feature" đề cập đến đặc điểm hoặc yếu tố riêng biệt giúp phân biệt một người, vật hoặc hiện tượng so với những đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do âm điệu và nhịp điệu của từng phương ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả phân loại, đặc điểm sinh học hoặc khảo sát thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp