Bản dịch của từ Distractible trong tiếng Việt
Distractible

Distractible (Adjective)
Dễ dàng bị phân tâm.
Easily distracted.
She is distractible during group discussions.
Cô ấy dễ bị phân tâm trong các cuộc thảo luận nhóm.
He is not distractible when giving a presentation.
Anh ấy không dễ bị phân tâm khi thuyết trình.
Are you distractible when writing essays under time pressure?
Bạn có dễ bị phân tâm khi viết bài luận dưới áp lực thời gian không?
Từ "distractible" được sử dụng để chỉ khả năng dễ bị phân tâm, thường liên quan đến sự chú ý và tập trung. Đây là tính từ, mô tả một người dễ thay đổi sự chú ý của mình do những yếu tố bên ngoài hoặc nội tâm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Nhìn chung, "distractible" thường được dùng trong các ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục để mô tả những vấn đề liên quan đến sự chú ý.
Từ "distractible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "distrahere", có nghĩa là "kéo ra xa" hay "phân tán". Phân tích sâu hơn, "dis-" biểu thị sự phân tách và "tract" có nghĩa là "kéo". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái của một người dễ bị phân tâm, tức là tâm trí bị kéo ra khỏi nhiệm vụ chính. Trong ngữ cảnh hiện đại, "distractible" mô tả khả năng dễ dàng bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "distractible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc khi thảo luận về khả năng tập trung của con người. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự chú ý và khả năng phân tâm, đặc biệt trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



