Bản dịch của từ Distractible trong tiếng Việt

Distractible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distractible (Adjective)

dɨstɹˈæktəbəl
dɨstɹˈæktəbəl
01

Dễ dàng bị phân tâm.

Easily distracted.

Ví dụ

She is distractible during group discussions.

Cô ấy dễ bị phân tâm trong các cuộc thảo luận nhóm.

He is not distractible when giving a presentation.

Anh ấy không dễ bị phân tâm khi thuyết trình.

Are you distractible when writing essays under time pressure?

Bạn có dễ bị phân tâm khi viết bài luận dưới áp lực thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distractible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Watching films alone allows me to reflect on the story and characters without any [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Furthermore, television audiences are also bothered by fewer than live audiences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, this visit was an opportunity to reconnect, share stories, and just enjoy each other's presence without any [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] Ex: I find it hard to work at home because there are too many [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Distractible

Không có idiom phù hợp