Bản dịch của từ Distractor trong tiếng Việt
Distractor

Distractor (Noun)
Her phone is a distractor during IELTS practice sessions.
Điện thoại của cô ấy là một người làm phiền trong các buổi luyện tập IELTS.
Ignoring distractors can improve focus and productivity in writing tasks.
Bỏ qua những người làm phiền có thể cải thiện sự tập trung và hiệu suất trong các nhiệm vụ viết.
Are distractors allowed in the IELTS speaking test environment?
Có cho phép người làm phiền trong môi trường thi nói IELTS không?
The loud noise outside was a distractor during the speaking test.
Âm thanh to bên ngoài làm phiền trong bài thi nói.
Ignoring distractors can help improve focus on writing tasks.
Bỏ qua những yếu tố làm phiền có thể giúp tập trung viết.
Từ "distractor" chỉ những yếu tố gây xao lạc, làm phân tâm hoặc đánh lạc hướng sự chú ý của một cá nhân khỏi nhiệm vụ chính hoặc thông tin quan trọng. Trong tâm lý học và nghiên cứu hành vi, "distractor" thường được sử dụng trong các thí nghiệm kiểm tra khả năng tập trung và xử lý thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp