Bản dịch của từ Distribution date trong tiếng Việt
Distribution date
Noun [U/C]

Distribution date(Noun)
dˌɪstɹəbjˈuʃən dˈeɪt
dˌɪstɹəbjˈuʃən dˈeɪt
Ví dụ
02
Thời hạn cho việc phân phối hàng hóa hoặc thông tin.
A deadline for the distribution of goods or information.
Ví dụ
