Bản dịch của từ Distribution date trong tiếng Việt

Distribution date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distribution date(Noun)

dˌɪstɹəbjˈuʃən dˈeɪt
dˌɪstɹəbjˈuʃən dˈeɪt
01

Ngày cụ thể mà một cái gì đó được phân phối hoặc giao.

The specific date on which something is distributed or delivered.

Ví dụ
02

Thời hạn cho việc phân phối hàng hóa hoặc thông tin.

A deadline for the distribution of goods or information.

Ví dụ
03

Thời điểm đã lên lịch để phát hành sản phẩm hoặc dịch vụ đến người tiêu dùng.

A scheduled time for the release of a product or service to consumers.

Ví dụ