Bản dịch của từ Distribution warehouse trong tiếng Việt

Distribution warehouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distribution warehouse (Noun)

dˌɪstɹəbjˈuʃən wˈɛɹhˌaʊs
dˌɪstɹəbjˈuʃən wˈɛɹhˌaʊs
01

Một toà nhà lớn nơi hàng hóa được lưu trữ và từ đó được phân phối đến các địa điểm khác.

A large building where goods are stored and from which they are distributed to other locations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ sở được sử dụng để nhận, lưu trữ và vận chuyển sản phẩm trong các cài đặt bán buôn hoặc phân phối.

A facility used for receiving, storing, and shipping products in wholesale or distribution settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nơi trung gian trong chuỗi cung ứng, nơi các sản phẩm được giữ lại cho đến khi chúng được gửi đến các nhà bán lẻ hoặc khách hàng.

An intermediary place in the supply chain where products are held until they are sent out to retailers or customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distribution warehouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distribution warehouse

Không có idiom phù hợp