Bản dịch của từ District court trong tiếng Việt
District court

District court (Noun)
Một tòa án có thẩm quyền đối với một khu vực hoặc quận cụ thể.
A court that has jurisdiction over a particular district or area.
The district court ruled in favor of the local community group.
Tòa án quận đã phán quyết ủng hộ nhóm cộng đồng địa phương.
The district court did not accept the appeal from the defendant.
Tòa án quận đã không chấp nhận đơn kháng cáo của bị cáo.
What cases does the district court handle in our area?
Tòa án quận xử lý những vụ án nào trong khu vực của chúng ta?
The district court ruled in favor of the plaintiff last week.
Tòa án quận đã phán quyết có lợi cho nguyên đơn tuần trước.
The district court did not accept the appeal from the defendant.
Tòa án quận đã không chấp nhận đơn kháng cáo của bị cáo.
Did the district court hear the case about housing discrimination?
Tòa án quận có nghe vụ án về phân biệt nhà ở không?
Cấp trung gian của các tòa án trong hệ thống liên bang hoa kỳ.
The intermediate level of courts in the us federal system.
The district court ruled on the case last week in New York.
Tòa án quận đã phán quyết về vụ án tuần trước ở New York.
The district court does not handle minor traffic violations in California.
Tòa án quận không xử lý các vi phạm giao thông nhỏ ở California.
Does the district court have jurisdiction over family law cases in Texas?
Tòa án quận có thẩm quyền đối với các vụ án luật gia đình ở Texas không?