Bản dịch của từ Ditches trong tiếng Việt
Ditches

Ditches (Noun)
Số nhiều của mương.
Plural of ditch.
Many ditches in the city are filled with trash and debris.
Nhiều rãnh trong thành phố đầy rác và mảnh vụn.
The community does not clean the ditches regularly.
Cộng đồng không dọn dẹp các rãnh thường xuyên.
Are the ditches near the park being maintained properly?
Các rãnh gần công viên có được bảo trì đúng cách không?
Dạng danh từ của Ditches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ditch | Ditches |
Họ từ
Từ "ditches" (dấu hiệu số nhiều) chỉ những hố sâu, thường được đào để chứa nước, thoát nước hoặc phục vụ cho các mục đích nông nghiệp và xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "ditch" còn mang ý nghĩa chuyển ngữ, như trong trường hợp "to ditch something" để chỉ việc từ bỏ hoặc đẩy ra một ý tưởng hoặc kế hoạch. Việc sử dụng từ này phổ biến trong cả hai miền, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "ditches" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dic" hay "dicca", xuất phát từ tiếng Latinh "dīca", có nghĩa là "rào chắn" hoặc "bức tường". Trong lịch sử, từ này chủ yếu chỉ các hệ thống đào kênh để dẫn nước và kiểm soát lũ lụt. Ý nghĩa hiện tại của "ditches" không chỉ bao gồm các rãnh nước, mà còn mở rộng sang các khái niệm liên quan đến ngăn cách và chia tách không gian, cho thấy sự phát triển từ chức năng ban đầu của nó.
Từ "ditches" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả địa lý và xây dựng cơ sở hạ tầng, nhưng tần suất sử dụng trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS được đánh giá là không cao. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về môi trường hoặc quy hoạch đô thị. Trong Speaking và Writing, "ditches" có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến quản lý nước hoặc hệ thống thoát nước, nhưng ít gặp hơn trong các chủ đề phổ biến khác. Thông thường, từ này xuất hiện trong các tình huống nói về cơ sở hạ tầng nông thôn hoặc tình trạng đất đai.