Bản dịch của từ Ditzy trong tiếng Việt

Ditzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ditzy (Adjective)

dˈɪtsi
dˈɪtsi
01

Ngớ ngẩn hoặc phân tán.

Silly or scatterbrained.

Ví dụ

Jessica was so ditzy during the party, she forgot her purse.

Jessica thật ngốc nghếch trong bữa tiệc, cô quên ví của mình.

Mark is not ditzy; he always remembers important details.

Mark không ngốc nghếch; anh ấy luôn nhớ những chi tiết quan trọng.

Is Sarah being ditzy again at the social event tonight?

Có phải Sarah lại ngốc nghếch trong sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ditzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ditzy

Không có idiom phù hợp