Bản dịch của từ Ditzy trong tiếng Việt
Ditzy

Ditzy (Adjective)
Ngớ ngẩn hoặc phân tán.
Silly or scatterbrained.
Jessica was so ditzy during the party, she forgot her purse.
Jessica thật ngốc nghếch trong bữa tiệc, cô quên ví của mình.
Mark is not ditzy; he always remembers important details.
Mark không ngốc nghếch; anh ấy luôn nhớ những chi tiết quan trọng.
Is Sarah being ditzy again at the social event tonight?
Có phải Sarah lại ngốc nghếch trong sự kiện xã hội tối nay không?
Từ "ditzy" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, thường là nữ giới, có hành vi hoặc tính cách ngốc nghếch hoặc thiếu chín chắn, biểu hiện qua sự dễ nhầm lẫn hoặc không chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "ditzy" được sử dụng phổ biến trong văn cảnh không chính thức, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, không xúc phạm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến từ này, và có thể sử dụng từ "ditsy" để chỉ đến một tính cách tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "ditzy" xuất phát từ tiếng Anh vào những năm đầu thế kỷ 20, được coi là hình thức rút gọn từ "dizzy", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dizig", mang nghĩa là "choáng váng" hay "mờ mắt". Ban đầu, từ này diễn tả trạng thái xao lãng hoặc không tập trung, sau đó được mở rộng để chỉ những người phụ nữ có tính cách nhẹ dạ, thiếu sâu sắc. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối giữa cảm giác choáng váng và tinh thần rời rạc trong hành vi của con người.
Từ "ditzy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh hội thoại và miêu tả tính cách. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả một người phụ nữ nhẹ dạ hoặc thiếu tập trung. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả tính cách vui vẻ, nhưng đôi khi có tính châm biếm. Việc sử dụng từ này trong viết và đọc có thể bị hạn chế do tính chất không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp