Bản dịch của từ Diva trong tiếng Việt
Diva

Diva (Noun)
The famous diva captivated the audience with her powerful voice.
Nữ ca sĩ opera nổi tiếng cuốn hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
The diva's performance at the charity event raised a substantial amount.
Màn trình diễn của nữ ca sĩ opera tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền đáng kể.
The diva's upcoming concert is highly anticipated by her fans.
Buổi hòa nhạc sắp tới của nữ ca sĩ opera được fan hâm mộ đặc biệt mong đợi.
Họ từ
Từ "diva" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diva", nghĩa là "nữ thần", thường được sử dụng để chỉ một nữ ca sĩ nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực nhạc opera hoặc nhạc pop. Trong tiếng Anh, "diva" có thể mang nghĩa tiêu cực khi mô tả một người phụ nữ đòi hỏi, khó tính. Ở Anh, cách dùng từ này không khác biệt nhiều so với Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Trong giao tiếp, phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng nhưng của từ này có thể ảnh hưởng đến cách nhấn âm.
Từ "diva" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diva", nghĩa là "nữ thần", bắt nguồn từ từ "divus" có nghĩa là "thần thánh". Bắt đầu từ thế kỷ 19, "diva" được sử dụng để chỉ những nữ ca sĩ opera xuất sắc, thể hiện tài năng vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho những nghệ sĩ mà còn cho những người phụ nữ mạnh mẽ, tự tin, thể hiện phong cách đặc biệt trong xã hội, giữ lại ý nghĩa về sự tỏa sáng và quyền lực.
Từ "diva" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn yếu tố của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong bối cảnh này, "diva" thường được dùng để mô tả các nghệ sĩ nữ xuất sắc, đặc biệt trong opera hoặc nhạc pop. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ những người phụ nữ có phong cách sống hay thái độ kiêu ngạo, thể hiện sự tự tin và quyền lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất