Bản dịch của từ Diva trong tiếng Việt

Diva

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diva (Noun)

dˈivɑ
dˈivə
01

Một nữ ca sĩ opera nổi tiếng.

A celebrated female opera singer.

Ví dụ

The famous diva captivated the audience with her powerful voice.

Nữ ca sĩ opera nổi tiếng cuốn hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.

The diva's performance at the charity event raised a substantial amount.

Màn trình diễn của nữ ca sĩ opera tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền đáng kể.

The diva's upcoming concert is highly anticipated by her fans.

Buổi hòa nhạc sắp tới của nữ ca sĩ opera được fan hâm mộ đặc biệt mong đợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diva/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diva

Không có idiom phù hợp