Bản dịch của từ Diver trong tiếng Việt
Diver

Diver (Noun)
The diver won a gold medal in the diving competition.
Thợ lặn đã giành huy chương vàng trong cuộc thi lặn.
The social club organized a diving event for the divers.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một sự kiện lặn cho thợ lặn.
The diver explored the underwater world during a social expedition.
Người thợ lặn khám phá thế giới dưới nước trong một chuyến thám hiểm xã hội.
The diver gracefully plunged into the water during the competition.
Người thợ lặn đã lao xuống nước một cách duyên dáng trong cuộc thi.
The rare sighting of a diver in the lake excited the locals.
Việc hiếm khi nhìn thấy một người thợ lặn trong hồ đã khiến người dân địa phương phấn khích.
The diver's distinctive appearance made it easy to spot among others.
Vẻ ngoài đặc biệt của người thợ lặn giúp bạn dễ dàng nhận ra những người khác.
Dạng danh từ của Diver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diver | Divers |
Họ từ
Từ "diver" thường chỉ đến một người thực hiện hoạt động lặn, đặc biệt là lặn dưới nước với mục đích khám phá, nghiên cứu hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "diver" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh cũng vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong các hoạt động lặn giải trí hoặc lặn nghề nghiệp.
Từ "diver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divertere", có nghĩa là "quay ngược lại" hoặc "phân ly". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "diver", mang ý nghĩa "người lặn". Trong lịch sử, "diver" ban đầu chỉ những người lặn biển để thu hoạch hải sản hoặc khảo sát đại dương. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động lặn, thường để nghiên cứu hoặc giải trí, vẫn giữ lại ý nghĩa khám phá và tách biệt khỏi bờ biển.
Từ "diver" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường liên quan đến các chủ đề về thể thao và du lịch. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến thám hiểm đại dương, bảo tồn sinh vật biển và các hoạt động thể thao dưới nước. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "diver" chỉ những người làm việc chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp khai thác tài nguyên dưới biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp