Bản dịch của từ Diver trong tiếng Việt

Diver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diver (Noun)

dˈɑɪvɚ
dˈɑɪvəɹ
01

Một người lặn như một môn thể thao.

A person who dives as a sport.

Ví dụ

The diver won a gold medal in the diving competition.

Thợ lặn đã giành huy chương vàng trong cuộc thi lặn.

The social club organized a diving event for the divers.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một sự kiện lặn cho thợ lặn.

The diver explored the underwater world during a social expedition.

Người thợ lặn khám phá thế giới dưới nước trong một chuyến thám hiểm xã hội.

02

Là một loài chim nước lặn lớn ở các vĩ độ phía bắc, với cái đầu bóng mượt màu đen hoặc xám, mỏ nhọn thẳng và các chân ngắn đặt xa về phía sau cơ thể.

A large diving waterbird of northern latitudes, with a sleek black or grey head, a straight pointed bill, and short legs set far back under the body.

Ví dụ

The diver gracefully plunged into the water during the competition.

Người thợ lặn đã lao xuống nước một cách duyên dáng trong cuộc thi.

The rare sighting of a diver in the lake excited the locals.

Việc hiếm khi nhìn thấy một người thợ lặn trong hồ đã khiến người dân địa phương phấn khích.

The diver's distinctive appearance made it easy to spot among others.

Vẻ ngoài đặc biệt của người thợ lặn giúp bạn dễ dàng nhận ra những người khác.

Dạng danh từ của Diver (Noun)

SingularPlural

Diver

Divers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diver

Không có idiom phù hợp