Bản dịch của từ Divers' palsy trong tiếng Việt
Divers' palsy
Noun [U/C]
Divers' palsy (Noun)
dˈaɪvɚz ' pˈɔlzi
dˈaɪvɚz ' pˈɔlzi
Ví dụ
Many fishermen suffer from divers' palsy after long hours in cold water.
Nhiều ngư dân bị chứng tê tay sau nhiều giờ ở dưới nước lạnh.
Divers' palsy does not affect everyone who works in wet conditions.
Chứng tê tay không ảnh hưởng đến tất cả những người làm việc trong điều kiện ẩm ướt.
How can divers' palsy be prevented during cold weather activities?
Làm thế nào để ngăn ngừa chứng tê tay trong các hoạt động thời tiết lạnh?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Divers' palsy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divers' palsy
Không có idiom phù hợp