Bản dịch của từ Diversely trong tiếng Việt
Diversely

Diversely (Adverb)
Bằng những cách thức hoặc cách thức đa dạng.
In diverse manners or ways.
People express their opinions diversely during social discussions at community meetings.
Mọi người thể hiện ý kiến của họ một cách đa dạng trong các cuộc họp cộng đồng.
Not everyone participates diversely in social activities at the university.
Không phải ai cũng tham gia một cách đa dạng vào các hoạt động xã hội ở trường đại học.
How do people engage diversely in social events in your city?
Mọi người tham gia các sự kiện xã hội ở thành phố của bạn như thế nào?
Họ từ
Từ "diversely" là trạng từ, có nghĩa là "một cách đa dạng" hoặc "đầy sự khác biệt". Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức mà các yếu tố khác nhau kết hợp hoặc tương tác với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diversely" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "diversely" thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật để nhấn mạnh tính đa dạng trong nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ "diversely" xuất phát từ gốc Latin "diversus", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "ngược lại". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ động từ "divertere", mang ý nghĩa là "quay khác đi". Từ "diversely" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, nhấn mạnh sự đa dạng và sự khác biệt trong cách thức hay phương diện. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự đa dạng trong ý tưởng, quan điểm hoặc đặc điểm, diễn tả cách thức mà sự khác biệt tồn tại trong một bối cảnh nhất định.
Từ "diversely" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự đa dạng hoặc khác biệt trong ý tưởng, quan điểm hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả những hiện tượng hay nhóm đối tượng đa dạng trong nghiên cứu. Ngoài ra, "diversely" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như xã hội học và văn hóa, khi bàn luận về những khía cạnh đa dạng và phong phú của các nhóm dân tộc hoặc tập quán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



