Bản dịch của từ Diversity and inclusion trong tiếng Việt

Diversity and inclusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diversity and inclusion (Noun)

dˈɨvɝsɨti ənd ˌɪnklˈuʒən
dˈɨvɝsɨti ənd ˌɪnklˈuʒən
01

Trạng thái đa dạng; đa dạng.

The state of being diverse variety.

Ví dụ

Diversity and inclusion are essential for a vibrant community in New York.

Sự đa dạng và bao gồm là cần thiết cho một cộng đồng sôi động ở New York.

Diversity and inclusion do not only benefit large companies like Google.

Sự đa dạng và bao gồm không chỉ mang lại lợi ích cho các công ty lớn như Google.

Is diversity and inclusion prioritized in schools across California?

Sự đa dạng và bao gồm có được ưu tiên trong các trường học ở California không?

02

Một loạt những thứ khác nhau.

A range of different things.

Ví dụ

Diversity and inclusion improve creativity in social projects like community gardens.

Sự đa dạng và bao gồm cải thiện sự sáng tạo trong các dự án xã hội như vườn cộng đồng.

Diversity and inclusion do not always happen in workplace environments.

Sự đa dạng và bao gồm không phải lúc nào cũng xảy ra trong môi trường làm việc.

How does diversity and inclusion affect social events in our city?

Sự đa dạng và bao gồm ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội ở thành phố chúng ta?

03

Sự bao gồm các loại người khác nhau trong một nhóm hoặc tổ chức.

The inclusion of different types of people in a group or organization.

Ví dụ

The company promotes diversity and inclusion among its employees every year.

Công ty thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập giữa nhân viên mỗi năm.

Many schools do not prioritize diversity and inclusion in their programs.

Nhiều trường học không ưu tiên sự đa dạng và hòa nhập trong chương trình.

How can we improve diversity and inclusion in our community events?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự đa dạng và hòa nhập trong các sự kiện cộng đồng?

04

Thực hành hoặc chính sách bao gồm những người có xuất thân khác nhau, đặc biệt là tại nơi làm việc hoặc cơ sở giáo dục.

The practice or policy of including people from different backgrounds particularly in workplaces or educational institutions

Ví dụ

Diversity and inclusion improve team performance at XYZ Corporation significantly.

Sự đa dạng và hòa nhập cải thiện hiệu suất nhóm tại XYZ Corporation.

Diversity and inclusion are not optional for modern workplaces anymore.

Sự đa dạng và hòa nhập không còn là tùy chọn cho nơi làm việc hiện đại.

How does diversity and inclusion benefit students at ABC University?

Sự đa dạng và hòa nhập mang lại lợi ích gì cho sinh viên tại ABC University?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diversity and inclusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diversity and inclusion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.