Bản dịch của từ Divide-equally trong tiếng Việt
Divide-equally

Divide-equally (Verb)
The community will divide equally the funds for the new park.
Cộng đồng sẽ chia đều quỹ cho công viên mới.
They did not divide equally the resources among the volunteers.
Họ đã không chia đều tài nguyên cho các tình nguyện viên.
Will the school divide equally the donations among all students?
Trường sẽ chia đều các khoản quyên góp cho tất cả học sinh chứ?
Divide-equally (Adverb)
The charity aimed to divide equally the donations among all families.
Tổ chức từ thiện đã nhắm đến việc chia đều khoản quyên góp cho tất cả các gia đình.
They did not divide equally the resources for the community project.
Họ đã không chia đều tài nguyên cho dự án cộng đồng.
Should we divide equally the funds for the local schools?
Chúng ta có nên chia đều quỹ cho các trường địa phương không?
Từ "divide-equally" có nghĩa là chia một đối tượng thành những phần bằng nhau. Trong bối cảnh toán học, nó thường được sử dụng để mô tả quy trình phân chia tài sản, số lượng, hay các yếu tố khác một cách công bằng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "evenly" để thể hiện ý nghĩa tương tự trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cụm từ "equally divided" hơn.
Từ "divide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dividere", được cấu thành từ tiền tố "di-" mang nghĩa "tách ra" và "videre" nghĩa là "nhìn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ khoảng thế kỷ 14, ban đầu nghĩa là tách rời hoặc phân chia cái gì đó thành các phần. Hiện nay, "divide" thường liên quan đến việc phân chia số lượng hoặc tài nguyên một cách công bằng, thể hiện sự công bằng và hợp lý trong quy trình phân chia.
Từ "divide-equally" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Writing, khi thảo luận về các khái niệm toán học hoặc phân bổ tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục, tài chính và quản lý, khi phân chia công việc hay tài sản giữa các bên liên quan một cách công bằng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự công bằng và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp