Bản dịch của từ Divide-equally trong tiếng Việt

Divide-equally

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divide-equally (Verb)

dɪˈvaɪ.dɪ.kwə.li
dɪˈvaɪ.dɪ.kwə.li
01

Để chia sẻ hoặc phân phối một cái gì đó với số lượng bằng nhau giữa một số người hoặc điều.

To share or distribute something in equal amounts among a number of people or things.

Ví dụ

The community will divide equally the funds for the new park.

Cộng đồng sẽ chia đều quỹ cho công viên mới.

They did not divide equally the resources among the volunteers.

Họ đã không chia đều tài nguyên cho các tình nguyện viên.

Will the school divide equally the donations among all students?

Trường sẽ chia đều các khoản quyên góp cho tất cả học sinh chứ?

Divide-equally (Adverb)

daɪvˈidəkwəli
daɪvˈidəkwəli
01

Theo cách liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân phối một cái gì đó với số lượng bằng nhau giữa một số người hoặc vật.

In a way that involves sharing or distributing something in equal amounts among a number of people or things.

Ví dụ

The charity aimed to divide equally the donations among all families.

Tổ chức từ thiện đã nhắm đến việc chia đều khoản quyên góp cho tất cả các gia đình.

They did not divide equally the resources for the community project.

Họ đã không chia đều tài nguyên cho dự án cộng đồng.

Should we divide equally the funds for the local schools?

Chúng ta có nên chia đều quỹ cho các trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divide-equally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divide-equally

Không có idiom phù hợp