Bản dịch của từ Divide up trong tiếng Việt

Divide up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divide up (Verb)

dɨvˈaɪd ˈʌp
dɨvˈaɪd ˈʌp
01

Chia cái gì đó thành các phần hoặc mảnh.

To separate something into parts or pieces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phân phối cái gì đó giữa nhiều người hoặc nhóm.

To distribute something among several people or groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chia sẻ theo kế hoạch hoặc sắp xếp.

To share out according to a plan or arrangement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divide up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divide up

Không có idiom phù hợp