Bản dịch của từ Divided trong tiếng Việt
Divided
Divided (Verb)
The community is divided into three main groups for better organization.
Cộng đồng được chia thành ba nhóm chính để tổ chức tốt hơn.
The city council has not divided the budget fairly this year.
Hội đồng thành phố không chia ngân sách công bằng năm nay.
Is the population divided by income levels in your city?
Dân số có bị chia theo mức thu nhập ở thành phố bạn không?
Dạng động từ của Divided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dividing |
Divided (Adjective)
Không đồng ý hoặc chia rẽ.
Disagreed or split.
The community was divided over the new housing project proposal.
Cộng đồng bị chia rẽ về đề xuất dự án nhà ở mới.
They were not divided on the importance of education for all.
Họ không chia rẽ về tầm quan trọng của giáo dục cho mọi người.
Why is the city council divided on the park renovation plan?
Tại sao hội đồng thành phố lại chia rẽ về kế hoạch cải tạo công viên?
Dạng tính từ của Divided (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Divided Đã chia | More divided Chia thêm | Most divided Chia nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp