Bản dịch của từ Divided trong tiếng Việt

Divided

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divided (Verb)

dɪvˈaɪdəd
dɪvˈaɪdɪd
01

Riêng biệt hoặc được tách thành nhiều phần.

Separate or be separated into parts.

Ví dụ

The community is divided into three main groups for better organization.

Cộng đồng được chia thành ba nhóm chính để tổ chức tốt hơn.

The city council has not divided the budget fairly this year.

Hội đồng thành phố không chia ngân sách công bằng năm nay.

Is the population divided by income levels in your city?

Dân số có bị chia theo mức thu nhập ở thành phố bạn không?

Dạng động từ của Divided (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Divide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Divided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Divided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Divides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dividing

Divided (Adjective)

dɪvˈaɪdəd
dɪvˈaɪdɪd
01

Không đồng ý hoặc chia rẽ.

Disagreed or split.

Ví dụ

The community was divided over the new housing project proposal.

Cộng đồng bị chia rẽ về đề xuất dự án nhà ở mới.

They were not divided on the importance of education for all.

Họ không chia rẽ về tầm quan trọng của giáo dục cho mọi người.

Why is the city council divided on the park renovation plan?

Tại sao hội đồng thành phố lại chia rẽ về kế hoạch cải tạo công viên?

Dạng tính từ của Divided (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Divided

Đã chia

More divided

Chia thêm

Most divided

Chia nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Many organizations have chosen open office space areas instead of offices [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Meanwhile, the space of an American office is into separate cubicles with high walls to minimize distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] After being gathered, the plastic bottles are then taken to sorting houses where they are into different categories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In addition, there was also a new housing area, which can be accessed via a minor road connecting with the highway [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Divided

Không có idiom phù hợp