Bản dịch của từ Dividend yield trong tiếng Việt

Dividend yield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dividend yield (Noun)

dˈɪvɨdˌɛnd jˈild
dˈɪvɨdˌɛnd jˈild
01

Tỷ lệ cổ tức trả cho cổ đông so với giá cổ phiếu, được biểu thị bằng phần trăm.

The ratio of dividends paid to shareholders to the price of the stock expressed as a percentage.

Ví dụ

The dividend yield for Apple is currently 0.5 percent.

Tỷ suất cổ tức của Apple hiện là 0,5 phần trăm.

The dividend yield does not guarantee future earnings for investors.

Tỷ suất cổ tức không đảm bảo lợi nhuận trong tương lai cho nhà đầu tư.

What is the dividend yield for Microsoft this quarter?

Tỷ suất cổ tức của Microsoft trong quý này là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dividend yield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dividend yield

Không có idiom phù hợp