Bản dịch của từ Divinity trong tiếng Việt
Divinity
Divinity (Noun)
The course on divinity explores various religious beliefs and practices.
Khóa học về thần học khám phá các niềm tin và thực hành tôn giáo khác nhau.
She pursued a degree in divinity to deepen her understanding of spirituality.
Cô theo đuổi bằng cấp về thần học để hiểu sâu hơn về tâm linh.
The university offers a program in divinity for students interested in theology.
Trường đại học cung cấp một chương trình về thần học cho những sinh viên quan tâm đến thần học.
The divinity of the ancient gods was worshiped in social ceremonies.
Thần tính của các vị thần cổ đại được tôn thờ trong các nghi lễ xã hội.
She believed in the divinity of nature and its role in society.
Cô tin vào thần tính của thiên nhiên và vai trò của nó trong xã hội.
The community celebrated the divinity of their shared cultural traditions.
Cộng đồng tôn vinh thần tính của truyền thống văn hóa chung của họ.
Họ từ
Từ "divinity" trong tiếng Anh có nghĩa là thần thánh hoặc bản chất thiêng liêng. Nó có thể chỉ đến sự hiện diện của thần linh hoặc các yếu tố siêu nhiên trong tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiêu dùng, "divinity" cũng có thể liên quan đến việc nghiên cứu thần học và các học thuyết tôn giáo.
Từ "divinity" xuất phát từ tiếng Latinh "divinitas", có nghĩa là "tính thần thánh". Nó được hình thành từ "divinus", mang nghĩa là "thuộc về thần thánh" hoặc "thiên liêng". Từ nguyên của nó gắn liền với các khái niệm tôn giáo và thần học, biểu thị các phẩm chất siêu việt và sự thánh thiện. Ngày nay, "divinity" thường được sử dụng để chỉ bản chất của các vị thần hoặc quyền lực thiêng liêng, phản ánh sự tiếp nối trong lịch sử ý nghĩa về tính thần thánh.
Từ "divinity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tôn giáo và triết học. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về các khái niệm liên quan đến thiên tính, đạo đức và sự linh thiêng. Ngoài ra, “divinity” cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, nghiên cứu tôn giáo, và các cuộc hội thảo về triết học, thường để mô tả sự tồn tại của thần thánh hoặc các lực lượng siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp