Bản dịch của từ Divinity trong tiếng Việt

Divinity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divinity (Noun)

dɪvˈɪnəti
dɪvˈɪnɪti
01

Nghiên cứu tôn giáo; thần học.

The study of religion; theology.

Ví dụ

The course on divinity explores various religious beliefs and practices.

Khóa học về thần học khám phá các niềm tin và thực hành tôn giáo khác nhau.

She pursued a degree in divinity to deepen her understanding of spirituality.

Cô theo đuổi bằng cấp về thần học để hiểu sâu hơn về tâm linh.

The university offers a program in divinity for students interested in theology.

Trường đại học cung cấp một chương trình về thần học cho những sinh viên quan tâm đến thần học.

02

Trạng thái hoặc phẩm chất thiêng liêng.

The state or quality of being divine.

Ví dụ

The divinity of the ancient gods was worshiped in social ceremonies.

Thần tính của các vị thần cổ đại được tôn thờ trong các nghi lễ xã hội.

She believed in the divinity of nature and its role in society.

Cô tin vào thần tính của thiên nhiên và vai trò của nó trong xã hội.

The community celebrated the divinity of their shared cultural traditions.

Cộng đồng tôn vinh thần tính của truyền thống văn hóa chung của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divinity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divinity

Không có idiom phù hợp