Bản dịch của từ Divorce trong tiếng Việt

Divorce

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divorce(Noun)

dˈaɪvɔːs
dɪˈvɔrs
01

Sự chia rẽ hoặc tách biệt giữa hai người hoặc hai thực thể.

A separation or disunion of two people or entities

Ví dụ
02

Sự chấm dứt hôn nhân theo quy định của pháp luật

The legal dissolution of a marriage

Ví dụ
03

Tình trạng đã ly hôn

The state of being divorced

Ví dụ

Divorce(Verb)

dˈaɪvɔːs
dɪˈvɔrs
01

Sự chia tay hoặc phân ly giữa hai người hoặc hai thực thể.

To separate or part ways with someone in a formal manner

Ví dụ
02

Sự giải thể hôn nhân theo pháp luật

To legally dissolve ones marriage with someone

Ví dụ
03

Tình trạng đã ly hôn

To cause a separation between two people

Ví dụ