Bản dịch của từ Divorced trong tiếng Việt
Divorced

Divorced (Adjective)
She is divorced and living happily as a single mom.
Cô ấy đã ly dị và sống hạnh phúc như một người mẹ đơn thân.
He is not divorced but happily married for 10 years.
Anh ấy chưa ly dị nhưng hạnh phúc trong hôn nhân suốt 10 năm.
Are you divorced or happily married now?
Bạn đã ly dị hay hạnh phúc trong hôn nhân hiện tại?
Cắt bỏ, hoặc tách ra.
Cut off or separated.
She is divorced and lives with her children.
Cô ấy đã ly dị và sống cùng con cái.
He is not divorced but happily married for 20 years.
Anh ấy chưa ly dị mà hạnh phúc kết hôn được 20 năm.
Are you divorced or still in a relationship?
Bạn đã ly dị hay vẫn đang trong một mối quan hệ?
She is divorced and living with her children.
Cô ấy đã ly dị và đang sống cùng con cái.
He is not divorced but happily married for 10 years.
Anh ấy chưa ly dị nhưng đã hạnh phúc kết hôn được 10 năm.
Are you divorced or still in a relationship?
Bạn đã ly dị hay vẫn đang trong một mối quan hệ?
Họ từ
Từ "divorced" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái của một người đã hoàn tất việc ly hôn, tức là kết thúc mối quan hệ hôn nhân một cách hợp pháp. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ "divorced" với cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và các thuật ngữ liên quan đến ly hôn có thể thay đổi giữa hai ngôn ngữ, do sự khác biệt về văn hóa và pháp luật.
Từ "divorced" bắt nguồn từ động từ Latin "divortere", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia lìa". Từ này được cấu thành từ tiền tố "di-" (ra, xa) và động từ "vertere" (quay, xoay). Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "divorcer", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "divorced" chỉ tình trạng pháp lý của một đôi vợ chồng đã chấm dứt hôn nhân, phản ánh ý nghĩa phân ly và tách rời nguyên thủy của nguồn gốc từ Latin.
Từ "divorced" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến gia đình và mối quan hệ được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái hôn nhân hoặc để phân tích ảnh hưởng của ly hôn đến cá nhân. Ngoài ra, "divorced" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và xã hội liên quan đến ly hôn và quyền lợi tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


