Bản dịch của từ Dizziness trong tiếng Việt

Dizziness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dizziness (Noun)

dˈɪzinəs
dˈɪzinəs
01

Một trạng thái mất cân bằng và cảm thấy mờ nhạt.

A state of being unbalanced and feeling faint.

Ví dụ

She experienced dizziness after standing up too quickly.

Cô ấy trải qua cảm giác chóng mặt sau khi đứng dậy quá nhanh.

His dizziness made it difficult for him to socialize at the party.

Cảm giác chóng mặt khiến anh ấy khó khăn trong việc giao tiếp tại bữa tiệc.

The elderly man felt dizziness when walking through crowded areas.

Người đàn ông già cảm thấy chóng mặt khi đi qua các khu vực đông đúc.

Dạng danh từ của Dizziness (Noun)

SingularPlural

Dizziness

-

Dizziness (Adjective)

01

Có hoặc gây ra cảm giác quay vòng.

Having or causing a sensation of spinning around.

Ví dụ

The crowded room made her feel dizzy.

Phòng đông người làm cô ấy cảm thấy chói chói.

After the carnival ride, he was still dizzy.

Sau khi đi tàu lượn, anh ấy vẫn còn chói chói.

The loud music caused a sense of dizziness.

Âm nhạc ồn ào gây ra cảm giác chói chói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dizziness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dizziness

Không có idiom phù hợp