Bản dịch của từ Dizziness trong tiếng Việt
Dizziness

Dizziness (Noun)
She experienced dizziness after standing up too quickly.
Cô ấy trải qua cảm giác chóng mặt sau khi đứng dậy quá nhanh.
His dizziness made it difficult for him to socialize at the party.
Cảm giác chóng mặt khiến anh ấy khó khăn trong việc giao tiếp tại bữa tiệc.
The elderly man felt dizziness when walking through crowded areas.
Người đàn ông già cảm thấy chóng mặt khi đi qua các khu vực đông đúc.
Dạng danh từ của Dizziness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dizziness | - |
Dizziness (Adjective)
The crowded room made her feel dizzy.
Phòng đông người làm cô ấy cảm thấy chói chói.
After the carnival ride, he was still dizzy.
Sau khi đi tàu lượn, anh ấy vẫn còn chói chói.
The loud music caused a sense of dizziness.
Âm nhạc ồn ào gây ra cảm giác chói chói.
Họ từ
Chóng mặt (dizziness) là cảm giác không ổn định hoặc quay cuồng, thường ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng của một người. Từ này có thể được dùng để chỉ các trạng thái như chóng mặt nhẹ hay choáng váng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "dizzy" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "dizziness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "diz", có nghĩa là "làm cho chóng mặt". Gốc Latin có thể xem là "dizitus", mang hàm nghĩa liên quan đến sự lộn xộn hoặc không ổn định. Từ thế kỷ 14, "dizziness" đã được sử dụng để chỉ trạng thái đang cảm thấy mất thăng bằng hoặc không vững, kết nối với cảm giác choáng váng mà ngày nay người ta thường gặp phải trong các tình huống như say tàu xe hoặc bệnh lý.
Từ "dizziness" khá hạn chế về tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, nó thường xuất hiện khi thí sinh mô tả triệu chứng sức khỏe hoặc tình trạng cảm xúc. Trong khi đó, phần Listening và Reading có thể đề cập đến từ này trong bối cảnh y tế hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "dizziness" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, nơi mô tả các triệu chứng liên quan đến các vấn đề về tuần hoàn hoặc rối loạn thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp