Bản dịch của từ Do trong tiếng Việt
Do

Do (Verb)
Làm gì, thực hiện điều gì.
What to do, what to do.
She invited me to do volunteer work at the community center.
Cô ấy mời tôi làm công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They decided to do a charity fundraiser for the local homeless shelter.
Họ quyết định gây quỹ từ thiện cho nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
He always does his part in organizing social events for the neighborhood.
Anh ấy luôn góp phần tổ chức các sự kiện xã hội cho khu phố.
(với 'a' và tên của một người, địa điểm, sự kiện, v.v.) để sao chép hoặc mô phỏng các hành động hoặc hành vi có liên quan đến người hoặc vật được đề cập.
(with 'a' and the name of a person, place, event, etc.) to copy or emulate the actions or behaviour that is associated with the person or thing mentioned.
She likes to do Beyonce's dance moves at parties.
Cô ấy thích bắt chước các động tác nhảy của Beyonce tại các bữa tiệc.
He always does what his favorite actor does in movies.
Anh ấy luôn bắt chước những gì diễn viên yêu thích của mình làm trong phim.
The kids do superhero poses after watching the action film.
Những đứa trẻ bắt chước các tư thế siêu anh hùng sau khi xem bộ phim hành động.
(nội động từ, bắc cầu) đủ.
(intransitive, transitive) to suffice.
One cupcake will do for the party.
Một chiếc bánh cupcake đủ cho bữa tiệc.
His explanation did not do justice to the situation.
Lời giải thích của anh ấy không đủ công bằng với tình hình.
A simple apology will do to mend the relationship.
Một lời xin lỗi đơn giản đủ để sửa chữa mối quan hệ.
(động) uống thuốc.
(transitive) to take drugs.
Some teenagers do drugs at parties.
Một số thanh thiếu niên sử dụng ma túy tại các bữa tiệc.
He was caught doing illegal substances in the park.
Anh ta bị bắt vì sử dụng chất cấm trong công viên.
The police are cracking down on those who do narcotics.
Cảnh sát đang truy quét những người sử dụng ma túy.
Dạng động từ của Do (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Do |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Did |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Done |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Does |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doing |
Do (Noun)
The do involved a fake charity organization to deceive people.
Công việc liên quan đến một tổ chức từ thiện giả mạo để lừa dối mọi người.
The police investigated the do that targeted vulnerable individuals.
Cảnh sát điều tra vụ lừa đảo nhắm vào những người yếu đuối.
She fell victim to a do promising quick riches.
Cô trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo hứa hẹn giàu có nhanh chóng.
Volunteering at a local shelter is a good do.
Tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư là một việc tốt.
Helping the elderly cross the street is a kind do.
Giúp người cao tuổi qua đường là một việc tốt lành.
Donating food to the homeless is a generous do.
Tặng thức ăn cho người vô gia cư là một việc rất hào phóng.
We are invited to a do at Sarah's house tomorrow.
Chúng tôi được mời đến một bữa tiệc tại nhà của Sarah ngày mai.
The office Christmas do was a fun event with games.
Bữa tiệc Giáng Sinh ở văn phòng là một sự kiện vui vẻ với trò chơi.
Let's organize a small do to celebrate your birthday.
Hãy tổ chức một bữa tiệc nhỏ để kỷ niệm sinh nhật của bạn.
Dạng danh từ của Do (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Do | Dos |
Họ từ
Động từ "do" trong tiếng Anh có nghĩa chính là thực hiện, làm hoặc tiến hành một hành động nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi với nhiều chức năng ngữ pháp, bao gồm việc tạo thành thì, câu hỏi và phủ định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "do" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp và từ ngữ chính thức, sự lựa chọn giữa "do" và các từ đồng nghĩa như "perform" hoặc "execute" có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
Từ "do" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa thông qua tiếng Pháp cổ là "fer" và được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động thực hiện một công việc nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất chủ động của từ, kết nối chặt chẽ với hiện tại, nơi "do" thể hiện hành động và trách nhiệm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "do" là một động từ có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nói và Viết, nơi nó thường được dùng để diễn đạt hành động, yêu cầu hoặc sự xác nhận. Trong bối cảnh lớn hơn, "do" được sử dụng trong nhiều tình huống như việc thực hiện nhiệm vụ, việc làm hàng ngày, hoặc biểu thị sự đồng ý. Tính đa dụng của từ này cho phép nó xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp thông thường và trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



