Bản dịch của từ Do-nothing trong tiếng Việt

Do-nothing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do-nothing (Adjective)

du nˈʌɵɪŋ
du nˈʌɵɪŋ
01

Không thực hiện hành động nào; không làm gì cả.

Taking no action doing nothing.

Ví dụ

Some people believe that being a do-nothing leader is ineffective.

Một số người tin rằng việc trở thành một nhà lãnh đạo không làm gì là không hiệu quả.

It's not advisable to adopt a do-nothing approach in social projects.

Không khuyến khích áp dụng cách tiếp cận không làm gì trong các dự án xã hội.

Is being a do-nothing member of the community beneficial in any way?

Việc trở thành một thành viên không làm gì của cộng đồng có ích gì không?

Some people believe that a do-nothing attitude is harmful.

Một số người tin rằng thái độ không làm gì có hại.

It's important to avoid a do-nothing approach in community projects.

Quan trọng tránh cách tiếp cận không làm gì trong dự án cộng đồng.

Do-nothing (Noun)

du nˈʌɵɪŋ
du nˈʌɵɪŋ
01

Một người nhàn rỗi hoặc thiếu năng lực.

An idle or feckless person.

Ví dụ

She is a do-nothing who spends all day watching TV.

Cô ấy là một người không làm gì, dành cả ngày xem TV.

He is not a do-nothing; he volunteers at the community center.

Anh ấy không phải là người không làm gì; anh ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Is being a do-nothing considered acceptable in today's society?

Việc làm người không làm gì có được coi là chấp nhận trong xã hội ngày nay không?

She's a do-nothing who spends all day watching TV.

Cô ấy là một người lười biếng, dành cả ngày xem TV.

Don't be a do-nothing, take action to improve your community.

Đừng là người lười biếng, hãy hành động để cải thiện cộng đồng của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do-nothing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do-nothing

Không có idiom phù hợp