Bản dịch của từ Do the ironing trong tiếng Việt
Do the ironing
Do the ironing (Verb)
I do the ironing every Sunday for my family’s clothes.
Tôi ủi quần áo cho gia đình mỗi Chủ nhật.
She doesn't do the ironing; she prefers to hang dry clothes.
Cô ấy không ủi quần áo; cô ấy thích phơi khô quần áo.
Do you do the ironing for your roommates every week?
Bạn có ủi quần áo cho bạn cùng phòng mỗi tuần không?
I do the ironing every Sunday to prepare for the week ahead.
Tôi là quần áo mỗi Chủ Nhật để chuẩn bị cho tuần tới.
She does not do the ironing during the weekdays due to her job.
Cô ấy không là quần áo vào các ngày trong tuần vì công việc.
I do the ironing every Sunday for my family’s clothes.
Tôi là người ủi quần áo cho gia đình vào mỗi Chủ nhật.
She doesn’t do the ironing; her brother helps her instead.
Cô ấy không ủi quần áo; em trai cô ấy giúp thay vào đó.
Do you do the ironing at home or hire someone?
Bạn có ủi quần áo ở nhà hay thuê người làm?
I do the ironing every Sunday to keep my clothes neat.
Tôi là quần áo vào mỗi Chủ nhật để giữ cho quần áo gọn gàng.
She does not do the ironing because she prefers to use a dryer.
Cô ấy không là quần áo vì cô ấy thích dùng máy sấy.
Cụm từ "do the ironing" được sử dụng để chỉ hành động là ủi quần áo, một công việc gia đình phổ biến nhằm làm phẳng và loại bỏ nếp nhăn trên chất liệu vải. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được phát âm là /duː ði ˈaɪənɪŋ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể hơi khác nhưng nội dung vẫn tương tự. Việc sử dụng cụm từ này chủ yếu trong bối cảnh đời sống hàng ngày và thường liên quan đến trách nhiệm của mỗi cá nhân trong gia đình.